Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. occur /əˈkɜːr/ (v): xảy ra, diễn ra
B. operate /ˈɒpəreɪt/ (v): hoạt động
C. run /rʌn/ (v): chạy
D. progress /ˈprəʊɡres/ (v): tiến triển, phát triển
Often these changes (31) at different rates and at different times.
(Thông thường những thay đổi này xảy ra ở các mức độ khác nhau và thời gian khác nhau.)
According to paragraph 3, what is the consequence for unsettled discord?
The word “backfire” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.
The word “prickly” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
In which societies, a father may not be the one taking responsibility for his child?