Like their (5) ____________ in other countries, American educators continue to debate these questions.
A. friends
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng:
Xét các đáp án:
A. friend /frend/ (n): bạn bè
B. supporter /səˈpɔː.tər/ (n): người ủng hộ
C. counterpart /ˈkaʊn.tə.pɑːt/ (n): đối tác
D. opponent /əˈpəʊ.nənt/ (n): đối thủ
Tạm dịch: Like their (5) ____________ in other countries, American educators continue to debate these questions.
(Giống như các đối tác của họ ở các nước khác, các nhà giáo dục Mỹ vẫn tiếp tục tranh luận về những câu hỏi này.)
The word “cutting-edge” in the second paragraph is closest in meaning
In Australia, through exchange programmes and benefits for youth, there are so many opportunities for a young person to broaden their (6) ____ through travel in a gap year.
They also (5) ______ importance on students developing “social and emotional intelligence” as part of the educational experience.