Đáp án C
(to) become extinct: trở nên tuyệt chủng.
Các đáp án còn lại:
A. extinctive (adj): để làm tuyệt giống, dập tắt, mất đi, tiêu diệt.
B. extinction (n): sự tuyệt chủng , sự dập tắt, sự hủy diệt.
D. không có dạng số nhiều extinctions.
Dịch: Nhiều loài đang bị đe dọa và có thể dễ dàng trở nên tuyệt chủng nếu chúng ta không nỗ lực bảo vệ chúng.
With job vacancies available all year round offering high salaries, Vietnam has been ranked the second best place in the world to teach English by TEFL Exchange, a community for teachers of English (31)______ a foreign language.
According to the passage, Lindbergh did not complete his degree because he
According to the passage, the capacity for storage in the brain........................
The author of the passage implies that Lindbergh’s job with Robertson Aircraft Corporation.