Đáp án A
Câu hỏi từ vựng.
A. awareness (n): sự nhận thức
B. attitude (n): thái độ
C. attention (n): sự chú ý
D. knowledge (n): kiến thức
Dịch nghĩa: Hầu hết các chuyên gia giáo dục tin rằng việc đi học sớm nên cung cấp cho trẻ em một sự nhận thức về khả năng của mình và sự tự tin để sử dụng những khả năng của mình.
Ann's encouraging words gave me _________ to undertake the demanding task once again.
In the US the first stage of compulsory education _________ as elementary education.
The local people insisted that the road_________50 cm more so that, in case of flood, they still can travel on it.