Thứ sáu, 22/11/2024
IMG-LOGO

Câu hỏi:

18/07/2024 156

Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 8, AD = 5. Tính AB.BD.

A. AB.BD=62

B. AB.BD=64

C. AB.BD=-62

D. AB.BD=-64

Đáp án chính xác

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải

Đáp án đúng là: D

Vì giả thiết không cho góc nên ta sẽ phân tích các vectơ AB,  BD theo các vectơ vuông góc với nhau.

Vì ABCD là hình chữ nhật nên AB BC.

Suy ra ABBC.

Do đó AB.BC=0.

Theo quy tắc hình bình hành ta có: BD=BA+BC.

Ta có AB.BD=AB.BA+BC=AB.BA+AB.BC

=AB.AB+0=AB2=AB2=64.

Vậy ta chọn đáp án D.

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Cho ba điểm O, A, B không thẳng hàng. Điều kiện cần và đủ để tích vô hướng OA+OB.AB=0 là:

Xem đáp án » 14/10/2022 138

Câu 2:

Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 2, AD = 1. Tính góc giữa hai vectơ AC BD.

Xem đáp án » 14/10/2022 127

Câu 3:

Cho tam giác đều ABC có đường cao AH. Tính AH,  BA.

Xem đáp án » 14/10/2022 116

Câu 4:

Cho tam giác ABC. Tập hợp các điểm M thỏa mãn MA.BC=0 là:

Xem đáp án » 14/10/2022 115

Câu 5:

Cho tam giác ABC. Tập hợp các điểm M thỏa mãn MAMB+MC=0 là:

Xem đáp án » 14/10/2022 101

Câu 6:

Cho hình vuông ABCD tâm O. Tính tổng AB,  DC+AD,  CB+CO,  DC.

Xem đáp án » 14/10/2022 100

Câu 7:

Cho tam giác ABC có BC = a, CA = b, AB = c. Tính P=AB+AC.BC.

Xem đáp án » 14/10/2022 99

Câu 8:

Cho a b là hai vectơ cùng hướng và đều khác 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Xem đáp án » 14/10/2022 98

Câu 9:

Cho tam giác đều ABC có cạnh a. Tính tích vô hướng AB.AC.

Xem đáp án » 14/10/2022 98

Câu 10:

Cho M, N, P, Q là bốn điểm tùy ý. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai?

Xem đáp án » 14/10/2022 94

Câu 11:

Cho AB = 2cm, BC = 3cm, CA = 5cm. Tính CA.CB.

Xem đáp án » 14/10/2022 94

Câu 12:

Cho hai vectơ a b thỏa mãn a=3, b=2 a.b=3. Xác định góc α giữa hai vectơ a b.

Xem đáp án » 14/10/2022 91

Câu 13:

Cho hình vuông ABCD cạnh a. Tính P=AC.CD+CA.

Xem đáp án » 14/10/2022 90

Câu 14:

Cho tam giác ABC vuông tại A và AB = AC = a. Tính AB.BC.

Xem đáp án » 14/10/2022 90

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »