IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 6 Toán Bài tập chuyên đề Toán 6 Dạng 6: Thứ tự thực hiện các phép tính có đáp án

Bài tập chuyên đề Toán 6 Dạng 6: Thứ tự thực hiện các phép tính có đáp án

Dạng 1. Thực hiện phép tính

  • 1062 lượt thi

  • 43 câu hỏi

  • 60 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 2:

Thực hiện phép tính: b)17.85+15.17120

Xem đáp án

b)17.85+15.17120=17.85+15120

=17.100120=1700120

=1580


Câu 4:

Thực hiện phép tính: d)2030512

Xem đáp án

d)2030512

=203042

=203016=2014=6


Câu 5:

Thực hiện phép tính: e)753.524.23

Xem đáp án

e)753.524.23

=753.254.8=757532

=7575+32=32


Câu 6:

Thực hiện phép tính: f)2.52+3:71054:33

Xem đáp án

f)2.52+3:71054:33

=2.25+3:154:27=50+32

=51


Câu 7:

Thực hiện phép tính: g)150+50:52.32

Xem đáp án

g)150+50:52.32

=150+102.9=150+1018=142


Câu 9:

Thực hiện phép tính. a)27.75+25.27150

Xem đáp án

a)27.75+25.27150

=27.75+25150

=27.100150=2700150

=2550


Câu 10:

Thực hiện phép tính b)12:400:500125+25.7
Xem đáp án

b)12:400:500125+25.7

=12:400:500125+175

=12:400:500300

=12:400:200=12:2=6


Câu 11:

Thực hiện phép tính. c)13.17256:16+14:71

Xem đáp án

c)13.17256:16+14:71

=22116+21=22116+21=206


Câu 13:

Thực hiện phép tính. 15-25.8:(100.2)
Xem đáp án

e)1525.8:100.2

=1525.8:200

=15200:200

=151=14


Câu 16:

Thực hiện phép tính. 5[(85-35:7):8+90]-50
Xem đáp án

b)58535:7:8+9050

=5855:8+9050

=580:8+9050

=510+9050

=5.10050=450


Câu 17:

Thực hiện phép tính. c)2.733:32:22+99100
Xem đáp án

c)2.733:32:22+99100

=2.73:4+99100

=2.4:4+99100

=2.100100=100


Câu 18:

Thực hiện phép tính. d)27:22+54:53.243.25

Xem đáp án

d)27:22+54:53.243.25

=25+5.243.25

=24.2+56=24


Câu 19:

Thực hiện phép tính. e)35. 37 : 310+ 5.24 73: 7

Xem đáp án

e)35. 37 : 310+ 5.24 73: 7

=312:310+5.2472

=32+5.2472=9+5.1649

=9+8049=40


Câu 20:

Thực hiện phép tính. f)32.52 3 : 11  24+ 2.103

Xem đáp án

f)32.52 3 : 11  24+ 2.103

=9.253:1116+2.1000

=9.22:1116+2000

=9.216+2000=2+2000=2002


Câu 21:

Thực hiện phép tính. g)62007 62006 : 62006
Xem đáp án

g)62007 62006 : 62006

=6200661:62006=62006.5:62006

=5


Câu 22:

Thực hiện phép tính. h)52001 52000 : 52000
Xem đáp án

h)52001 52000 : 52000

=5200051:52000

=52000.4:52000=4


Câu 23:

Thực hiện phép tính i)72005+ 72004 : 72004
Xem đáp án

i)72005+ 72004 : 72004

=72004(7+1):72004

=72004.8:72004=8


Câu 24:

Thực hiện phép tính. j)57+ 75.68+ 86.24 42

Xem đáp án

j)57+ 75.68+ 86.24 42

=57+75.68+86.1616

=57+75.68+86.0=0


Câu 25:

Thực hiện phép tính. k)75+ 79.54+ 56.33.3  92

Xem đáp án

k)75+ 79.54+ 56.33.3  92

=75+79.54+56.2727

=75+79.54+56.0=0


Câu 26:

Thực hiện phép tính. l)52.23  72.2 : 2].6  7.25

Xem đáp án

l)52.23  72.2 : 2].6  7.25

=25.849.2:2.67.25

=20098:2.67.32=102:2.6224

=306224=82


Câu 27:

Thực hiện phép tính. 27.75+25.27-150
Xem đáp án

a)27.75+25.27150

=27.75+25150

=27.100150=2550


Câu 28:

Thực hiện phép tính. b)1425023.1023.5
Xem đáp án

b)1425023.1023.5

=1425023.5

=1425.(108)=14210=132


Câu 29:

Thực hiện phép tính. c)375:324+5.324214

Xem đáp án

c)375:324+5.324214

=375:324+454214=375:324+314

=375:32714

=375:2514=1514=1


Câu 30:

Thực hiện phép tính. d)210:16+3.6+3.223

Xem đáp án

d)210:16+3.6+3.223

=210:16+3.6+123

=210:16+3.183=210:703

=33=0


Câu 31:

Thực hiện phép tính. e) 50054092³.321²1724

Xem đáp án

=50054098.32121724

=5005.409242121724

=5005.40991724

=5005.4001724

=500276=224


Câu 32:

Thực hiện phép tính. a)804.523.23
Xem đáp án

a)804.523.23

=804.253.8

=8010024

=8076=4


Câu 34:

Thực hiện phép tính. 125-2[56-48:(15-7)]
Xem đáp án

c)1252.5648:157

=1252.5648:8

=1252.566

=1252.50=25


Câu 35:

Thực hiện phép tính. 23.75+25.10+15.13+180
Xem đáp án

d)23.75+25.10+25.13+180

=23.75+25.(10+13)+180

=23.75+25.23+180

=23.100+180

=2300+180=2480


Câu 36:

Thực hiện phép tính. 2448:[119-(23-6)]
Xem đáp án

e)2448:119236

=2448:11917

=2448112

=2336


Câu 37:

Thực hiện phép tính. f)36.44.827.112:420160

Xem đáp án

f)36.44.827.112:420160

=36.44.82772:41=43625:41

=111=10

 


Câu 38:

Thực hiện phép tính. g)3033.65518:2+1.43+5:100

Xem đáp án

g)3033.65518:2+1.43+5:100

=3033.6559+1.43+5:1

=3033.655640+5

=3033.10=263


Câu 39:

Tính giá trị các biểu thức sau bằng cách hợp lý nhất: A=27.36+73.99+27.14-49.73
Xem đáp án

A=27.36+73.99+27.1449.73

A=27.36+27.14+73.9949.73

A=27.36+14+73.9949

A=27.50+73.50

A=50.27+73

A=50.100=5000


Câu 41:

Tính giá trị các biểu thức sau bằng cách hợp lý nhất: C=45.10.56+255.28:28.54+57.25

Xem đáp án

C=45.10.56+255.28:28.54+57.25

C=211.57+510.28:28.54+57.25

C=28.57.23+53:25.54.23+53

C=28.57:25.54=28:25.57:54

C=23.53=103


Câu 43:

Tính giá trị các biểu thức sau bằng cách hợp lý nhất: 3.4.216211.213.411169

Xem đáp án

3.4.216211.213.411169=32.24.23211.213.222236

=32.23611.235236=32.236235.112

=32.236235.32=2


Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương