- Đề số 1
- Đề số 2
- Đề số 3
- Đề số 4
- Đề số 5
- Đề số 6
- Đề số 7
- Đề số 8
- Đề số 9
- Đề số 10
- Đề số 11
- Đề số 12
- Đề số 13
- Đề số 14
- Đề số 15
- Đề số 16
- Đề số 17
- Đề số 18
- Đề số 19
- Đề số 20
- Đề số 21
- Đề số 22
- Đề số 23
- Đề số 24
- Đề số 25
- Đề số 26
- Đề số 27
- Đề số 28
- Đề số 29
- Đề số 30
- Đề số 31
- Đề số 32
- Đề số 33
- Đề số 34
- Đề số 35
- Đề số 36
- Đề số 37
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 8
-
7252 lượt thi
-
31 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Exercise 1: Form adverbs from the following words.
(Thành lập trạng từ dựa vào các từ đã cho sau.)
1. true |
à _________ |
2. short |
à _________ |
3. gentle |
à _________ |
4. possible |
à _________ |
5. final |
à _________ |
6. natural |
à _________ |
7. primary |
à _________ |
8. down |
à _________ |
9. quiet |
à _________ |
10. polite |
à _________ |
11. generous |
à _________ |
12. wrong |
à _________ |
13. absolute |
à _________ |
14. blind |
à _________ |
15. permanent |
à _________ |
16. angry |
à _________ |
17. necessary |
à _________ |
18. effortless |
à _________ |
19. side |
à _________ |
20. clock |
à _________ |
1. true |
à truly |
2. short |
à shortly |
3. gentle |
à gently |
4. possible |
à possibly |
5. final |
à finally |
6. natural |
à naturally |
7. primary |
à primarily |
8. down |
à downward/downwards |
9. quiet |
à quietly |
10. polite |
à politely |
11. generous |
à generously |
12. wrong |
à wrongly |
13. absolute |
à absolutely |
14. blind |
à blindly |
15. permanent |
à permanently |
16. angry |
à angrily |
17. necessary |
à necessarily |
18. effortless |
à effortlessly |
19. side |
à sideways |
20. clock |
à clockwise |
Câu 2:
Exercise 2: Give the correct form of the words in brackets.
(Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc)
Đáp án đúng là: probably
Câu 3:
Đáp án đúng là: gracefully
Câu 4:
Đáp án đúng là: thoroughly
Câu 5:
Đáp án đúng là: instantly
Câu 7:
Đáp án đúng là: unconditionally
Câu 8:
Đáp án đúng là: accidently
Câu 9:
Đáp án đúng là: temporarily
Câu 10:
Đáp án đúng là: freshly
Câu 11:
Đáp án đúng là: exactly
Câu 12:
Đáp án đúng là: backward(s)
Câu 13:
Đáp án đúng là: freely
Câu 14:
Đáp án đúng là: immediately
Câu 16:
Đáp án đúng là: sincerely
Câu 17:
Exercise 3: Give the correct form of the following words to fill in the blanks.
(Tìm dạng đúng của những từ sau để điền vào chỗ trống)
Đáp án đúng là: passionately
Câu 18:
I didn’t like the couch at first, but it’s a __________ comfortable one to sit on. SURPRISE
Đáp án đúng là: surprisingly
Câu 19:
The arrow goes from right to left, so we have to twist the cap ______. CLOCK
Đáp án đúng là: counterclockwise
Câu 20:
Tom and I went to the movies and ate in a fancy restaurant ______. AFTER
Đáp án đúng là: afterward(s)
Câu 21:
I am __________ ignoring him because he brings me a lot of stress. INTENT
Đáp án đúng là: intentionally
Câu 22:
It’s time for us to hire a team and get the marketing done __________. PROFESSION
Đáp án đúng là: professionally
Câu 23:
The firefighters have __________ saved everyone stuck in the burning building. SUCCEED
Đáp án đúng là: successfully
Câu 25:
People of this tribe __________ wear colorful clothing TRADITION
Đáp án đúng là: traditionally
Câu 26:
Eat __________ every day and you’ll feel much better in the long run. HEALTHY
Đáp án đúng là: healthily
Câu 27:
One of her puppies has __________ died in an unexpected accident. FORTUNE
Đáp án đúng là: unfortunately
Câu 28:
Messi played a __________ and scored five goals in yesterday’s match. FANTASTIC
Đáp án đúng là: fantastically
Câu 29:
Since she found out about her health condition, she has gone through every treatment __________. COURAGE
Đáp án đúng là: courageously
Câu 30:
He doesn’t do his job __________ for money. He does it with passion. SIMPLE
Đáp án đúng là: simply
Câu 31:
This gown is designed __________ for Jane to wear on her weeding day. SPECIFIC
Đáp án đúng là: specifically