IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh Đề minh họa thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh năm 2025 - Sở GD Hà Nội

Đề minh họa thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh năm 2025 - Sở GD Hà Nội

Đề minh họa thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh năm 2025 - Sở GD Hà Nội

  • 67 lượt thi

  • 40 câu hỏi

  • 50 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 4:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

A. arrival

B. emotion

C. mechanic

D. engineer

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Đáp án A trọng âm số 3, các đáp án còn lại trọng âm số 2


Câu 5:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

Our tour guide gave us a list of local tourist _______, including museums, parks, and historical sites.

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: A

Tourist attraction (ph.n) điểm tham quan du lịch

Dịch nghĩa: Hướng dẫn viên của chúng tôi đã đưa cho chúng tôi danh sách các điểm tham quan du lịch địa phương bao gồm bảo tàng, công viên và di tích lịch sử.


Câu 6:

She _______ with her friends at the festival when the fireworks started. 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Hành động đang xảy ra (quá khứ tiếp diễn) thì hành động khác xen vào (quá khứ đơn)

Dịch nghĩa: Cô ấy đang khiêu vũ với bạn bè của mình tại lễ hội khi pháo hoa bắt đầu.


Câu 7:

Nam thinks going hiking in the mountains is _______ than swimming in a pool. 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: A

Có “than” đằng sau nên đây là câu so sánh hơn.

Cấu trúc: S + be + more + tính từ dài + than + N.

Dịch nghĩa: Nam nghĩ rằng đi bộ đường dài trên núi mệt hơn bơi trong hồ bơi.

 


Câu 8:

If we _______ renewable energy sources, we _______ our carbon footprints. 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Dùng câu điều kiện loại I vì giả thiết có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

Dịch nghĩa: Nếu chúng ta sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, chúng ta sẽ giảm được lượng khí thải carbon.


Câu 9:

Phuong is telling Amelia her good news.

- Phuong: “I’ve just been recognized to be the best student of the month!”

- Amelia: “_______”

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Phương đang báo tin vui cho Amelia.

Phương: "Em vừa được công nhận là học sinh giỏi nhất tháng!"

Amelia: "Tuyệt quá! Chúc mừng nhé!"


Câu 10:

Da Nang, _______ is famous for its international fireworks festival, attracts thousands of visitors every year.
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Dùng “which” thay thế danh từ chỉ vật (Da Nang)

Dịch nghĩa: Đà Nẵng, nổi tiếng với lễ hội pháo hoa quốc tế, thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.


Câu 11:

Chi was _______ when she saw the beautiful sunset for the first time. 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: B

A. kind: tử tế

B. amazed: kinh ngạc

C. worthy: xứng đáng

D. helpless: bất lực

Dịch nghĩa: Chi đã rất ngạc nhiên khi lần đầu tiên nhìn thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.

 


Câu 12:

Drinking _______ of fruit juice is a good way to get vitamins. 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

A lot of + N: nhiều …

Dịch nghĩa: Uống nhiều nước ép trái cây là một cách tốt để bổ sung vitamin.


Câu 13:

A. over

B. into

C. inside

D. away

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Ở trong nhà và tránh xa cửa sổ.


Câu 14:

A. x (no article)

B. a

C. the

D. an

 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Danh từ “sea” đi với mạo từ “the”

Dịch nghĩa: Di chuyển đến nơi cao hơn, xa biển.

 

Câu 15:

A. Watch

B. Listen

C. Read

D. Wait

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: B

Listen to (v) nghe theo

Dịch nghĩa: Nghe tin tức địa phương và rời đi nếu họ bảo bạn rời đi.


Câu 16:

A. dangerous

B. endangered

C. dangerously

D. danger

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Be in danger (gặp nguy hiểm)

Dịch nghĩa: Gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.


Câu 18:

Choose the sentence that can end the text (in Question 17) most appropriately.
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa:

A. Sau đó, chúng tôi hỏi một người đàn ông địa phương sống gần đó cách đến công viên.

B. Đầu tiên, công viên này thực sự là nơi không thể bỏ qua đối với tất cả những người yêu thiên nhiên.

C. Cuối cùng chúng tôi cũng trở về khách sạn với nỗi buồn và thất vọng.

D. Đầu tiên, chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui khi khám phá các cuộc triển lãm động vật khác nhau ở đây.


Câu 19:

A. enough not land

B. land not enough

C. not enough land

D. land enough not

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: enough + N (đủ cái gì)

Dịch nghĩa: Đầu tiên, không có đủ đất để trồng trọt hoặc chăn nuôi.


Câu 20:

A. Build

B. Building

C. Builds

D. Buildings

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: B

Ô trống cần N/ Ving để làm chủ ngữ của câu

Dịch nghĩa: Xây nhà cũng khó khăn vì đất không bằng phẳng.


Câu 21:

A. another problem

B. many problem

C. others problem

D. any problem

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: A

Another + N đếm được số ít (một cái gì khác)

Dịch nghĩa: Không khí ở vùng núi là một vấn đề khác.


Câu 22:

A. lets

B. allow

C. let

D. allows

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Allow sb to V: cho phép ai đó làm gì

Dịch nghĩa: Sống trên đỉnh núi cho phép bạn sống xa ô nhiễm.


Câu 23:

A. because

B. although

C. so

D. since

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

So: vì thế

Dịch nghĩa: Có những nơi bạn không thể lái ô tô hoặc xe máy, vì vậy bạn phải đi bộ.


Câu 24:

A. you are active

B. active you

C. active you are

D. you active

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Keep sb + adj (giữ cho ai ở trạng thái thế nào)

Dịch nghĩa: Đi bộ lên xuống đồi và núi giúp bạn luôn năng động.

 

Dịch bài đọc:

Sống ở vùng núi có thể rất khó khăn. Đầu tiên, không có đủ đất để trồng trọt hoặc chăn nuôi. Xây nhà cũng khó khăn vì đất không bằng phẳng. Không khí ở vùng núi là một vấn đề khác. Càng lên cao, không khí càng loãng. Điều này có nghĩa là có ít oxy hơn, khiến việc thở trở nên khó khăn hơn.

Bất chấp những thách thức này, mọi người trên khắp thế giới đã sống và làm việc ở các vùng núi trong nhiều thế kỷ. Có nhiều lợi ích cho sức khỏe khi sống ở vùng núi. Sống trên đỉnh núi cho phép bạn sống xa ô nhiễm. Không khí bạn hít thở trong lành hơn. Có những nơi bạn không thể lái ô tô hoặc xe máy, vì vậy bạn phải đi bộ. Đi bộ lên xuống đồi và núi giúp bạn luôn năng động. Cuối cùng, người dân vùng núi khá giản dị và thân thiện. Họ sống một cuộc sống thanh bình.


Câu 25:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to the original sentence in each of the following questions.

“I’m busy with my work all day today,” his dad said. 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: A

Các thay đổi khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp:

- Chủ ngữ: I => He; Tính từ sở hữu: my => his

- Trạng từ: today => that day

- Thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn

Dịch nghĩa: "Hôm nay bố bận rộn với công việc cả ngày", bố anh ấy nói.

A. Bố anh ấy nói rằng ông ấy bận rộn với công việc cả ngày hôm đó.


Câu 26:

Let’s drink some warm water after eating spicy food.
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Cấu trúc gợi ý: Let’s + Vinf. = Why don’t we + Vinf?

Dịch nghĩa: Chúng ta hãy uống một ít nước ấm sau khi ăn đồ cay.

C. Tại sao chúng ta không nên uống một ít nước ấm sau khi ăn đồ cay?


Câu 27:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is made from the given cues in each of the following questions.

Lucy and I/ different opinions/ but/ we/ still/ get/ each other. 

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Lucy và tôi có quan điểm khác nhau nhưng chúng tôi vẫn hòa thuận với nhau.

 


Câu 28:

Laura/ suggested/ go skiing/ the/ Alps/ Christmas. 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Laura gợi ý đi trượt tuyết ở dãy Alps vào dịp Giáng sinh.


Câu 29:

Read the following sign or notice and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

What does the sign say? 

What does the sign say?  A. You don’t need to wear a hard hat in this area. B. There is a hard hat in this area. C. This area provides hard hats. D. You must wear a hard hat in this area. (ảnh 1)

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa:

A. Bạn không cần phải đội mũ cứng ở khu vực này.

B. Có mũ cứng ở khu vực này.

C. Khu vực này cung cấp mũ cứng.

D. Bạn phải đội mũ cứng ở khu vực này.


Câu 30:

What does the notice say?
What does the notice say? A. There may be ticket checks during your bus journey. B. Transport officers request you to buy a bus ticket. C. Transport officers have to keep your bus ticket. D. You can get your bus ticket from the transport officers. (ảnh 1)
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa:

A. Có thể có kiểm tra vé trong suốt hành trình xe buýt của bạn.

B. Nhân viên giao thông yêu cầu bạn mua vé xe buýt.

C. Nhân viên giao thông phải giữ vé xe buýt của bạn.

D. Bạn có thể lấy vé xe buýt từ nhân viên giao thông.


Câu 31:

What is the main idea of the reading passage? 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: B

Ý chính của bài đọc là: Tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ có nhiều điểm khác biệt quan trọng nhưng cũng có nhiều điểm tương đồng.


Câu 32:

The word notable in paragraph 1 is CLOSEST in meaning to _______. 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: A

Notable (đáng chú ý) = important (quan trọng)


Câu 33:

What does the writer use to give more explanations to each point? 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Tác giả sử dụng các ví dụ để giải thích cho từng ý.

 


Câu 34:

Which example is NOT mentioned in the text? 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: B

Thông tin:

- One of the most noticeable differences is the pronunciation of R. (Một trong những điểm khác biệt đáng chú ý nhất là cách phát âm của R.)

- Spelling is another difference. Americans often spell many verbs ending with a -t sound by using -ed as in burnt (BE) and burned (AE). (Chính tả là một điểm khác biệt nữa. Người Mỹ thường viết nhiều động từ kết thúc bằng âm -t bằng cách sử dụng -ed như trong burns (BE) và burns (AE).)

- There are even differences in vocabulary. Americans use the word "pants" for "trousers" and "apartment" for "flat". (Thậm chí còn có sự khác biệt về từ vựng. Người Mỹ sử dụng từ "pants" cho "trousers" và "apartment" cho "flat".)


Câu 35:

What final comment does the author make about differences between American and British English? 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Thông tin: Bất chấp những khác biệt này, phần lớn các điểm ngôn ngữ đều giống nhau ở cả hai biến thể.


Câu 36:

The word vast in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _______. 
Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

vast (bao la, rộng lớn) >< small (nhỏ bé)

 

Dịch bài đọc:

Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là hai biến thể của tiếng Anh có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có một số điểm khác biệt đáng chú ý về cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp.

Cách phát âm của tiếng Anh Mỹ là một trong những điểm khác biệt lớn nhất. Một trong những điểm khác biệt đáng chú ý nhất là cách phát âm của R. Người Anh có xu hướng phát âm R ở giữa và cuối từ rất nhẹ, nhưng người Mỹ thích nhấn mạnh vào nó. Chính tả là một điểm khác biệt nữa. Người Mỹ thường đánh vần nhiều động từ có âm -t bằng cách sử dụng -ed như trong burns (BE) và burns (AE). Trong cả hai trường hợp này, -f đều được phát âm. Người Anh thích đánh vần -ise bằng chữ S nhưng người Mỹ thích đánh vần theo cách phát âm của nó bằng chữ Z.

Thậm chí còn có sự khác biệt về từ vựng. Người Mỹ sử dụng từ "pants" cho "trousers" và "apartment" cho "flat".

Ngữ pháp là một điểm khác biệt nữa. Người Anh có nhiều khả năng sử dụng lời nói trang trọng hơn, chẳng hạn như "shall", trong khi người Mỹ thích phiên bản không trang trọng hơn, "will". Bạn có thể nghe người Anh nói "needn't" nhưng người Mỹ hầu như luôn sử dụng "don't need to". Bất chấp những khác biệt này, phần lớn các điểm ngôn ngữ đều giống nhau ở cả hai biến thể.


Câu 37:

A. becoming more and more popular

B. among the deep-rooted traditions

C. The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s.

D. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup.

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Truyền thống của Anh đã tồn tại hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm. Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống lâu đời mà người Anh tự hào giữ gìn.


Câu 38:

A. becoming more and more popular

B. among the deep-rooted traditions

C. The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s.

D. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup.

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Ẩm thực Anh điển hình đã phát triển qua nhiều thế kỷ và mọi người nói rằng cá và khoai tây chiên là món ăn Anh nhất. Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19. Cửa hàng cá và khoai tây chiên đầu tiên mở cửa ở London vào những năm 1860. Kể từ đó, mọi người coi cá và khoai tây chiên là món ăn quốc gia của Anh và hiện nay đây là món ăn mang về phổ biến ở Vương quốc Anh.


Câu 39:

A. becoming more and more popular

B. among the deep-rooted traditions

C. The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s.

D. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup.

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Thành phần cơ bản của món ăn là cá chiên ăn kèm với khoai tây chiên. Người dân ở nhiều nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc tương cà. Cá và khoai tây chiên được phục vụ nóng như món chính ở Anh. Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên, nhưng nó lành mạnh hơn các món ăn mang về khác.


Câu 40:

A. becoming more and more popular

B. among the deep-rooted traditions

C. The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s.

D. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup.

Xem đáp án

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Hiện nay, có nhiều cửa hàng cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia và món ăn này ngày càng trở nên phổ biến ở các quốc gia khác.

 

Dịch bài đọc:

Truyền thống của Anh đã tồn tại hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm. Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống lâu đời mà người Anh tự hào giữ gìn.

Ẩm thực Anh điển hình đã phát triển qua nhiều thế kỷ và mọi người nói rằng cá và khoai tây chiên là món ăn Anh nhất. Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19. Cửa hàng cá và khoai tây chiên đầu tiên mở cửa ở London vào những năm 1860. Kể từ đó, mọi người coi cá và khoai tây chiên là món ăn quốc gia của Anh và hiện nay đây là món ăn mang về phổ biến ở Vương quốc Anh.

Thành phần cơ bản của món ăn là cá chiên ăn kèm với khoai tây chiên. Người dân ở nhiều nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc tương cà. Cá và khoai tây chiên được phục vụ nóng như món chính ở Anh. Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên, nhưng nó lành mạnh hơn các món ăn mang về khác.

Hiện nay, có nhiều cửa hàng cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia và món ăn này ngày càng trở nên phổ biến ở các quốc gia khác.

Bảo tồn và quảng bá cá và khoai tây chiên là cách người Anh giữ mình gắn liền với quá khứ.


Bắt đầu thi ngay