IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh Trắc nghiệm Tiếng anh 12 Từ trái nghĩa - Mức độ thông hiểu có đáp án

Trắc nghiệm Tiếng anh 12 Từ trái nghĩa - Mức độ thông hiểu có đáp án

Trắc nghiệm Tiếng anh 12 Từ trái nghĩa - Mức độ thông hiểu (Phần 1)

  • 1440 lượt thi

  • 50 câu hỏi

  • 60 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.

Xem đáp án

Giải thích: penalized: phạt

punished: bị trừng phạt                                                           rewarded: khen thưởng

motivated: động viên                                                             discouraged: nản lòng

=> penalized >< rewarded

Tạm dịch: Trong bài kiểm tra viết này, thí sinh sẽ không bị phạt vì những lỗi nhỏ.

Đáp án: B


Câu 2:

After their long-standing conflict had been resolved, the two families decided to bury the hatchet.

Xem đáp án

Giải thích: bury the hatchet: giảng hòa

become enemies: trở thành kẻ thù                                           become friends: trở thành bạn

give up weapons: bỏ vũ khí                                                   reach an agreement: được thỏa thuận

=> bury the hatchet >< become enemies

Tạm dịch: Sau khi cuộc xung đột kéo dài của họ được giải quyết, hai gia đình quyết định giảng hòa.

Đáp án: A


Câu 3:

The aircraft carrier is indispensable in naval operations against sea or shore based enemies.

Xem đáp án

Giải thích: indispensable (a): không thể thiếu được, thiết yếu

novel (a): mới lạ                                                                                               unnecessary (a): không cần thiết

exotic (a): kỳ lạ, ngoại lai                                                                            vital (a): quan trọng; trọng yếu

=> indispensable >< unnecessary

Tạm dịch: Các tàu sân bay là không thể thiếu trong các hoạt động hải quân chống lại kẻ thù trên biển hoặc bờ biển.

Đáp án: B


Câu 4:

People are now far more materialistic than their predecessors years ago.

Xem đáp án

Giải thích: materialistic (a): chủ nghĩa duy vật

monetary (a): [thuộc] tiền tệ                                                 greedy (a): tham lam; thèm thuồng

object-oriented (a): lập trình                                                 spiritual (a): [thuộc] tinh thần, tâm hồn

=> materialistic >< spiritual

Tạm dịch: Con người hiện nay vật chất hơn nhiều so với tổ tiên nhiều năm trước.

Đáp án: D


Câu 5:

There has been insufficient rainfall over the past two years, and fanners are having trouble.

Xem đáp án

Giải thích: insufficient: không đủ, thiếu

abundant: nhiều, thừa thãi                                                     adequate: đủ, thỏa đáng, thích đáng

unsatisfactory: không làm thỏa mãn, không làm vừa ý        dominant: lấn át, trội hơn

=> insufficient >< abundant

Tạm dịch: Trong vòng hai năm trở lại đây không đủ mưa, và các máy quạt thóc đều gặp rắc rối.

Đáp án: A


Câu 6:

We strongly believe that he's innocent of the crime. We do not think that he did it.

Xem đáp án

Giải thích: innocent: vô tội

không có từ crimeless                                                            skillful: lành nghề

clean: trong sạch                                                                    guilty: có tội

=> innocent >< guilty

Tạm dịch: Chúng tôi tin tưởng rằng anh ấy vô tội. Chúng tôi không nghĩ rằng anh ấy đã thực hiện điều đó.

Đáp án: D


Câu 7:

This new magazine is known for its comprehensive coverage of news.

Xem đáp án

Giải thích: comprehensive (a): bao quát; toàn diện

casual (a): cẩu thả, không thường xuyên                                          inadequate (a): không thỏa đáng

indifferent (a): thờ ơ, lãnh đạm                                                              superficial (a): nông cạn, bề mặt

=> comprehensive >< superficial

Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.

Đáp án: D


Câu 8:

He was not afraid to pet the gentle dog even though it was very big.

Xem đáp án

Giải thích: gentle (a): nhẹ nhàng, dịu dàng

dirty (a): bẩn                                                                          cold (a): lạnh

calm (a): bình tĩnh                                                                 fierce (a): hung dữ

=> gentle >< fierce

Tạm dịch: Anh ấy không sợ nuôi con chó hiền lành mặc dù nó rất to.

Đáp án: D

Câu 9:

The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East.

Xem đáp án

Giải thích: sophisticated (a): phức tạp

expensive (a): đắt                                                                  complicated (a): phức tạp

simple and easy to use: đơn giản và dễ sử dụng                      difficult to operate: khó để vận hành

sophisticated >< simple and easy to use

Tạm dịch: Quân đội Hoa Kỳ đang sử dụng nhiều vũ khí phức tạp hơn ở Viễn Đông.

Đáp án: C


Câu 10:

His replies were inconsistent with his previous testimony.

Xem đáp án

Giải thích: inconsistent (a): không phù hợp

contradicted (a): mâu thuẫn                                                                     compatible (a): tương thích

enhanced (a): được thúc đẩy                                                                   incorporated (a): được kết hợp.

=> inconsistent >< compatible

Tạm dịch: Các câu trả lời của ông không phù hợp với lời khai trước đó của ông.

Đáp án: B


Câu 11:

If one fails to achieve a goal, his or her efforts are fruitless.

Xem đáp án

Giải thích: fruitless (a): không có kết quả, thất

bại profitable (a): có lợi; bổ ích                                            futile (a): vô ích, vô nghĩa

purposeful (a): [có] quyết tâm                                               useless (a): vô ích, vô dụng

=> fruitless >< profitable       

Tạm dịch: Nếu một người không đạt được mục tiêu, thì nỗ lực của họ là không có kết quả.

Đáp án: A


Câu 12:

Hazardous waste is waste that has substantial or potential threats to public health or the environment.

Xem đáp án

Giải thích: hazardous (a): nguy hiểm

vivid (a): tươi sáng, sống động                                                            risky (a): đầy rủi ro nguy hiểm

dangerous (a): nguy hiểm                                                      secure (a): bảo đảm, an toàn

=> hazardous >< secure

Tạm dịch: Chất thải nguy hại là chất thải có những mối đe dọa đáng kể hoặc tiềm ẩn đối với sức khoẻ cộng đồng hoặc môi trường.

Đáp án: D


Câu 13:

The doctor asked John to exhale slowly.

Xem đáp án

Giải thích: exhale (v): thở ra, nhả ra

không có từ imhale (từ chính xác là inhale)                          move in (v): chuyển đến

enter (v): bước vào                                                                breathe in (v): hít vào

=> exhale >< breathe in

Tạm dịch: Bác sĩ khuyên John thở ra chậm rãi

Đáp án: D


Câu 14:

The soldier was demoted for improper behavior.

Xem đáp án

Giải thích: demote (v): giáng cấp

promote (v): thăng chức                                                                            lower (v): hạ thấp, hạ xuống

resign (v): từ chức                                                                                        let off (v): buông bỏ

=> demote >< promote

Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.

Đáp án: A


Câu 15:

The emergence of supersonic travel opened new horizons for the military, tourism, and commerce.

Xem đáp án

Giải thích: emergence (n): sự xuất hiện

simplicity (n): sự đơn giản                                                    disappearance (n): sự biến mất

urgency (n): khẩn cấp                                                            profitability (n): khả năng tạo lợi nhuận

=> disappearance >< emergence

Tạm dịch: Sự xuất hiện của du lịch siêu âm đã mở ra những chân trời mới cho quân đội, du lịch và thương mại.

Đáp án: B


Câu 16:

Nutritionists believe that vitamins circumvent diseases.

Xem đáp án

Giải thích: circumvent (v): né tránh

defeat (v): đánh bại                                                                nourish (v) nuôi dưỡng, ấp ủ

help (v): giúp đỡ                                                                    treat (v): đối xử

=> circumvent >< nourish

Tạm dịch: Các nhà dinh dưỡng học tin rằng vitamin giúp tránh bệnh tật.

Đáp án: B


Câu 17:

Golf wear has become a very lucrative business for both the manufacturers and golf stars.

Xem đáp án

Giải thích: lucrative (a): sinh lợi

unprofitable (a): không sinh lợi, không có lời                      impoverished (a): nghèo khổ

inexpensive (a): rẻ                                                                 unfavorable (a): không thuận lợi

=> lucrative >< unprofitable

Tạm dịch: Quần áo golf đã trở thành một ngành kinh doanh sinh lợi cho cả các nhà sản xuất và các ngôi sao golf.

Đáp án: A


Câu 18:

Unless you get your information from a credible website, you should doubt the veracity of the facts until you have confirmed them else where.

Xem đáp án

Giải thích: veracity (n): tính chân thực, xác thực

inexactness (n): tính không chính xác falsehoodness (n): sự giả dối

unaccuracy (n): không đúng, sai                                           unfairness (n): sự bất công

=> veracity >< inexactness

Tạm dịch: Trừ khi bạn nhận được thông tin từ một trang web đáng tin cậy, bạn nên nghi ngờ tính xác thực của các sự kiện cho đến khi bạn đã xác nhận chúng ở nơi khác.

Đáp án: A


Câu 19:

Marco Polo’s account of his travels has been invaluable to historians.

Xem đáp án

Giải thích: invaluable (a): có giá trị rất cao, vô giá

valuable (a): có giá trị lớn, quý báu                                      important (a): quan trọng

worthless (a): vô giá trị; vô dụng                                          priceless (a): vô giá, quý báu

=> invaluable >< worthless

Tạm dịch: Tài liệu của Marco Polo về những chuyến đi của ông là vô giá đối với các sử gia.

Đáp án: C


Câu 20:

Satish’s point of view was correct but his behavior with his father was quite impertinent.

Xem đáp án

Giải thích: impertinent (a): xấc láo, hỗn xược

healthy (a): khoẻ mạnh                                                          smooth (a): trôi chảy, suôn sẻ

inadequate (a): không thỏa đáng                                           respectful (a): tôn trọng

=> impertinent >< respectful

Tạm dịch: Quan điểm của Satish là chính xác nhưng thái độ của anh với cha khá xấc láo.

Đáp án: D


Câu 21:

The nominating committee always meets behind closed doors, lest its deliberations become known prematurely.

Xem đáp án

Giải thích: behind closed doors (idiom): kín, không công khai

privately (adv): riêng                                                                                   safely (adv): an toàn

publicly (adv): công khai                                                                          dangerously (adv): nguy hiểm

=> behind closed doors >< publicly

Tạm dịch: Ủy ban chỉ định luôn gặp mặt kín, vì sợ thảo luận của họ bị biết sớm.

Đáp án: C


Câu 22:

She was unhappy that she lost contact with a lot of her old friends when she went abroad to study.

Xem đáp án

Giải thích: lose contact with: mất liên lạc với

make room for: dành chỗ cho                                               put in charge of: giao phó/ ủy thác trách nhiệm

get in touch with: giữ liên lạc với                                         lose control of: mất kiểm soát

=> lose contact with >< get in touch with

Tạm dịch: Cô không vui khi mất liên lạc với nhiều người bạn cũ khi cô đi du học.

Đáp án: C


Câu 23:

The minister came under fire for his rash decision to close the factory.

Xem đáp án

Giải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì

dismiss (v): cach chưc                                                                              acclaim (v): hoan hô

criticize (v): chỉ trích                                                             penalize (v): xử phạt

=> was acclaimed >< came under fire

Tạm dịch: Bộ trưởng bị chỉ trích mạnh mẽ hiếm vì đã quyết định đóng cửa nhà máy.

Đáp án: C


Câu 24:

Those who advocate for doctor-assisted suicide say the terminally ill should not have to suffer.

Xem đáp án

Kiến thức: từ vựng, thành ngữ

Giải thích: advocate: ủng hộ

support (v): ủng hộ                                                                oppose (v): phản đối

annul (v): hủy bỏ                                                                   convict (v): kêt an

=> oppose >< advocate

Tạm dịch: Những người ủng hộ cho cái chết nhân đạo nói rằng bệnh nan y không nên phải chịu đựng đau đớn.

Đáp án: B


Câu 25:

James may get into hot water when driving at full speed after drinking.

Xem đáp án

Giải thích: get into hot water: gặp rắc rối

A. get into trouble: gặp rắc rối                                              B. fall into disuse: bỏ đi, không dùng đến

C. remain calm: giữ ổn định                                                  D. stay safe: an toàn

=> get into hot water >< remain calm

Tạm dịch: James có thể gặp rắc rối khi lái xe với tốc độ cao sau khi uống rượu.

Đáp án: C


Câu 26:

The situation seems to be changing minute by minute.

Xem đáp án

Giải thích: minute by minute: từng phút một (thể hiện sự nhanh chóng)

from time to time: thỉnh thoảng                                            time after time: để nói tới một điều gì lặp đi lặp lại

again and again: lặp đi lặp lại                                                 very slowly: rất chậm

=> minute by minute >< very slowly

Tạm dịch: Tình hình dường như thay đổi từng phút một.

Đáp án: D


Câu 27:

Jose had a hard time comparing the iPhone to the Samsung phone because to him they were apples and oranges.

Xem đáp án

Giải thích: apples and oranges: hoàn toàn khác nhau

containing too many technical details: chứa quá nhiều chi tiết kỹ thuật

very similar: rất tương đồng

completely different: hoàn toàn khác nhau

very complicated: rất phức tạp

=> apples and oranges >< very similar

Tạm dịch: Jose đã có một thời gian khó khăn so sánh iPhone với Samsung vì đối với anh ấy chúng rất khác nhau.

Đáp án: B


Câu 28:

My neighbors are really tight with money. They hate throwing away food, don’t eat at restaurant, and always try to find the best price.

Xem đáp án

Giải thích: tight with money: thắt chặt tiền bạc

to spend money too easily: tiêu tiền quá dễ dàng

to not like spending money: không thích tiêu tiền

to not know the value of money: không biết giá trị của tiền

to save as much money as possible: tiết kiệm nhiều tiền nhất có thể

=> tight with money >< to spend money too easily

Tạm dịch: Những người hàng xóm của tôi rất chặt chẽ với tiền bạc. Họ ghét bỏ phí đồ ăn, không ăn ở nhà hàng, và luôn cố gắng tìm giá tốt nhất.

Đáp án: A


Câu 29:

We were all in a good mood because the weather was good and we were going on holiday the next day.

Xem đáp án

Giải thích: in a good mood: trong một tâm trạng tốt, vui vẻ

relaxed and comfortable: thư giãn và thoải mái                    at ease and refreshed: thoải mái và sảng khoái

 upset and disappointed: buồn bã và thất vọng                     sad and depressed: buồn và chán nản

=> in a good mood >< sad and depressed

Tạm dịch: Chúng tôi đều có tâm trạng vui vẻ vì thời tiết tốt và chúng tôi đi nghỉ mát vào ngày hôm sau.

Đáp án: D


Câu 30:

The mountainous region of the country is thinly populated. It has only 300 inhabitants.

Xem đáp án

Giải thích: thinly (adv): một cách mỏng, ít

sparsely (adv): một cách thưa thớt, rải rác                            greatly (adv): nhiều, lắm

densely (adv): một cách dày đặc, đông đúc                          largely (adv): ở mức độ lớn, một phần lớn

=> thinly >< densely

Tạm dịch: Vùng miền núi của cả nước ít dân cư. Nó chỉ có 300 người.

Đáp án: C


Câu 31:

Faced with the economic crisis, many businesses were tightening their belts and cutting jobs.

Xem đáp án

Giải thích: tightening their belts: thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm

be generous with money: hào phóng với tiền bạc        be careful with money: cẩn thận với tiền bạc

put on tighter belts: đeo thắt lưng chặt hơn                     dress in baggy clothes: mặc quần áo rộng thùng thình

=> tightening their belts >< be generous with money

Tạm dịch: Đối mặt với khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp thắt lưng buộc bụng và cắt giảm việc làm.

Đáp án: A

Câu 32:

He is over the moon about his examination result.

Xem đáp án

Giải thích: Thành ngữ: over the moon (rất vui, rất phấn khởi)

stressed (a): căng thẳng                                                                             very sad: rất buồn

very happy: rất vui                                                                                       satisfied (a): hài lòng

over the moon >< very sad

Tạm dịch: Anh ấy rất vui về kết quả thi.

Đáp án: B


Câu 33:

‘What I’ve got to say to you now is strictly off the record and most certainly not for publication,’ said the government official to the reporter.

Xem đáp án

Giải thích: off the record: không chính thức, không công bố

already official: đã chính thức                                                               beside the point: không liên quan, lạc đề

not popular: không nổi tiếng                                                                   not recorded: không ghi lại

=> off the record >< already official

Tạm dịch: Viên chức chính phủ nói với phóng viên: "Những gì tôi nói với bạn bây giờ là hoàn toàn không chưa chính thức và chắc là không công khai".

Đáp án:A

Câu 34:

These were the people who advocated using force to stop school violence.

Xem đáp án

Giải thích: advocate (v): (to support something publicly) công khai ủng hộ

publicly say (v): nói công khai

openly criticize (v): công khai phê bình

publicly support (v): công khai ủng hộ

strongly condemn (v): (to express very strong disapproval of ) mạnh mẽ phản đối

=> advocate >< openly criticize

Tạm dịch: Đây là những người ủng hộ sử dụng vũ lực để ngăn chặn bạo lực học đường.

Đáp án: B


Câu 35:

During the height of the season, tourists arrive in droves to see Shakespeare’s birthdayplace.

Xem đáp án

Giải thích: in droves: số lượng lớn

in small numbers: số lượng nhỏ                                              suddenly (adv): đột nhiên

in large numbers : số lượng lớn                                              out of the blue: hoàn toàn bất ngờ

=> in droves >< in small numbers

Tạm dịch: Trong suốt mùa cao điểm, du khách với số lượng lớn đổ đến nơi để xem sinh nhật của

Shakespeare.

Đáp án: A


Câu 36:

On the whole, the rescue mission was well executed.

Xem đáp án

Giải thích: On the whole: trên toàn bộ, xét mọi mặt

In fact: trên thực tế                                                                In particular: đặc biệt

At once: ngay lập tức, cùng một lúc                                     In general: nói chung

=> On the whole >< In particular

Tạm dịch: Nói chung, nhiệm vụ cứu hộ đã được thực hiện tốt.

Đáp án: B


Câu 37:

It’s difficult to tell him to give in because he is so big-headed.

Xem đáp án

Giải thích: big-headed (a): tự phụ

wise (a): thông thái, uyên thâm                                             generous (a): rộng rãi, hào phóng

modest (a): khiêm tốn, không phô trương                            arrogant (a): ngạo nghễ, ngạo mạn

=> big-headed >< modest

Tạm dịch: Thật khó để bảo anh ta nhượng bộ vì anh ta quá tự phụ.

Đáp án: C

Câu 38:

The presentation by Dr. Dineen was self-explanatory.

Xem đáp án

Giải thích: self-explanatory (adj): dễ hiểu, không cần giải thích

A. bright (adj): sáng suốt, thông minh                                               B. discouraging (adj): chan nản

C. confusing (adj): mơ hồ, dễ gây nhầm lẫn                                   D. enlightening (adj): làm sáng tỏ

=> confusing >< self-explanatory

Tạm dịch: Bài trình bày của tiến sĩ Dineen rất dễ hiểu

Đáp án: C


Câu 39:

She gave an impeccable reading of the sonata and had the audience on their feet.

Xem đáp án

Giải thích: impeccable (adj): hoàn hảo, không mắc một lỗi nào

A. unqualified (adj): không đủ tiêu chuẩn                                       B. imperfect (adj): không hoàn hảo

C. suspicious (adj): nghi ngờ                                                                  D. negative (adj): tiêu cực

=> imperfect >< impeccable

Tạm dịch: Cô đã đọc sonata một cách hoàn hảo và đã khiến khán giả đứng lặng.

Đáp án: B

Câu 40:

I didn't take a deliberate decision to lose weight. It just happened.

Xem đáp án

Giải thích: deliberate (a): thận trọng, cố ý

calculated (a): được tính toán                                               planned (a): có kế hoạch

accidental (a): tình cờ                                                            intentional (a): cố ý

=> deliberate >< accidental

Tạm dịch: Tôi không có ý quyết định giảm cân. Nó chỉ là sự tình cơ,

Đáp án: C


Câu 41:

If you are at a loose end this weekend, I will show you around the city.
Xem đáp án

Giải thích: at a loose end: rảnh rỗi

free (adj): rảnh rỗi                                                                 confident (adj): tự tin

occupied (adj): bận rộn                                                         reluctant (adj): miễn cưỡng

=> occupied >< at a loose end

Tạm dịch: Nếu cuối tuần này bạn rảnh, tôi sẽ đưa bạn đi tham quan xung quanh thành phố.

Đáp án: C


Câu 42:

The newspaper launched a vicious attack on him, forcing him to resign.

Xem đáp án

Giải thích: vicious (a): dữ dội

aggressive (a): xông xáo, năng nổ                                         dangerous (a): nguy hiểm

cruel (a): độc ác, tàn ác                                                         gentle (a): hiền lành, hòa nhã

=> vicious >< gentle

Tạm dịch: Tờ báo tung ra một cuộc tấn công dữ dội vào ông, buộc ông phải từ chức.

Đáp án: D


Câu 43:

As a newspaper reporter, she always wanted to get information at first hand.

Xem đáp án

Giải thích: at first hand: trực tiếp

indirectly (adv): một cách gián tiếp                                      directly (adv): trực tiếp

easily (adv): dễ dàng                                                             slowly (adv): chậm rãi

=> at first hand >< indirectly

Tạm dịch: Là một phóng viên báo chí, cô ấy luôn muốn nhận được thông tin một cách trực tiếp.

Đáp án: A


Câu 44:

He was utterly devastated by the news.

Xem đáp án

Giải thích: devastated (adj): bị sốc

A. surprise (v): làm ngạc nhiên                                             B. happy (adj): vui vẻ

C. upset: (adj): buồn phiền                                                    D. shocked (adj): bị sốc

=> happy >< devastated

Tạm dịch: Anh ấy bị sốc bởi tin tức

Đáp án: B


Câu 45:

The Browns are both unemployed. With their six children they must be in a tight corner these day.

Xem đáp án

Giải thích: tobe in a tight corner: ở trong hoàn cảnh khó khăn

A. in disappointment: thất vọng                                            B. in a bad condition: điều kiện tồi tệ

C. wealthy (adj): giàu có                                                       D. exhausted (adj): kiệt sức

=> wealthy >< in a tight corner

Tạm dịch: Nhà Browns đều thất nghiệp. Với sáu đứa con, chắc hẳn dạo này họ đang ở trong hoàn cảnh khó khăn.

Đáp án: C


Câu 46:

The Ministry of Education and training of Vietnam has declared a decree on the new educational program paving the way for foreign educational co-operation and investment.

Xem đáp án

Giải thích: pave the way for (idiom): mở đường cho (cái gì) đó.

A. initiate (v): khởi xướng                                                                     B. create (v): tạo ra

C. end (v): kết thúc                                                               D. form (v): hình thành

=> pave the way for >< end

Tạm dịch: Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam đã ra một nghị định về chương trình giáo dục mới mở đường cho việc hợp tác và đầu tư giáo dục nước ngoài.

Đáp án: C


Câu 47:

The device is very sophisticated and should only be operated by someone who is familiar with it.

Xem đáp án

Giải thích: sophisticated (a): tinh xảo, tinh vi

crude (a): đơn giản, thô kệch                                                 advanced (a): cao cấp

makeshift (n): cái thay thế tạm thời                                      archaic (a): cổ, cổ xưa

=> sophisticated >< crude

Tạm dịch: Thiết bị này rất tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó.

Đáp án: A


Câu 48:

Relations between the two countries have improved considerably in the last few years.

Xem đáp án

Giải thích:

improve (v): nâng cao, cải thiện

abolish (v): thủ tiêu, bãi bỏ                                                   demolish (v): phá hủy, đánh đổ

diminish (v): làm giảm, làm yếu đi                                       deteriorate (v): trở nên tệ hơn

=> improve >< deteriorate

Tạm dịch: Quan hệ giữa hai nước đã được cải thiện đáng kể trong vài năm gần đây.

Đáp án: D


Câu 49:

Sorry, I can’t come to your party. I am snowed under with work at the moment .

Xem đáp án

Giải thích: snowed under with: quá nhiều, chìm trong

relaxed about: thoải mái về                                                                    busy with: bận rộn với

interested in: thích thú với                                                                      free from: rảnh rỗi, không có

=> snowed under with >< free from

Tạm dịch: Xin lỗi, mình không thể tới buổi tiệc của cậu. Mình có quá nhiều công việc bây giờ.

Đáp án: D


Câu 50:

The power failure at dinnertime caused consternation among the city’s housewisves.
Xem đáp án

Giải thích: consternation (n): sự sửng sốt

anxiety (n): sự lo lắng                                                           calm (n): sự bình tĩnh

dismay (n): sự hoảng hốt                                                       deliberation (n): sự cân nhắc

=> deliberation >< calm

Tạm dịch: Mất điện vào giờ ăn tối gây ra sự hoảng hốt ở các hộ dân thành phố.

Đáp án: B


Bắt đầu thi ngay