Thứ sáu, 22/11/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh Trọng tâm ôn thi Tiếng Anh THPTQG 2023 - GV Trang Anh có đáp án

Trọng tâm ôn thi Tiếng Anh THPTQG 2023 - GV Trang Anh có đáp án

I. Phát âm - Trọng âm có đáp án

  • 2822 lượt thi

  • 125 câu hỏi

  • 90 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 2:

A. kind      B. knife    C. book     D. kingdom

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 3:

A. path     B. pasture     C. psychology         D. post

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 5:

A. chemistry          B. choice      C. children   D. chair
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 6:

A. cyber   B. closure    C. cigarette  D. center
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 7:

A. decisive   B. several     C. suppose   D. sister
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 8:

A. church     B. channel    C. choice     D. champagne
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 9:

A. baby        B. cupboard C. doubt      D. band
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 10:

A. please   B. application      C. pneumonia         D. parking

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 11:

A. distant    B. initial          C. touch       D. maintain

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 12:

A. tax B. example   C. oxygen    D. index
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 14:

A. this          B. though     C. there        D. think
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 15:

A. city          B. cream      C. cook        D. cave
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 18:

A. orchestra   B. chamber    C. architect              D. ache

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 20:

A. disease    B. leisure         C. physical       D. preserve

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 21:

A. capture    B. catastrophic       C. atmosphere       D. shortage
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 22:

A. possession     B. discussion           C. profession          D. decision

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 24:

A. official  B. campaign            C. concentrate         D. calculate

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 26:

A. addicted     B. advent        C. asthma    D. attitude

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 27:

A. charity     B. casual  C. campaign    D. change
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 28:

A. bride   B. require      C. obliged   D. intend

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 29:

A. summer   B. sunrise                C. shut    D. business

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 30:

A. hurry    B. pressure        C. under      D. rush

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 31:

A. around   B. amount        C. counter      D. country

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 32:

A. escape      B. slave      C. gave         D. hat

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 34:

A. confide    B. install      C. limit        D. chill
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 36:

A. team     B. head    C. lean                    D. mean

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 37:

A. heavy     B. head         C. weather       D. easy

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 43:

A. near         B. clear        C. heart        D. appeal
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 49:

A. dive   B. shine             C. lift        D. fight

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 57:

A. way         B. write        C. well         D. wait
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 59:

A. rose         B. house      C. mouse     D. practise
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 67:

A. yard  B. type        C. yell       D. Year

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 68:

A. honest     B. honor      C. hour        D.host
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 69:

A. thank     B. green    C. plane    D. line

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 73:

A. horse          B. chase             C. raise    D. increase

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 74:

A. mother    B. something         C. birthday  D. healthy
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 77:

A. disease    B. drama      C. clutter      D. figure
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 81:

A. downside B. sugar       C. advice     D. freedom
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 82:

A. brochure B. career      C. hacker     D. lifelong
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 84:

A. burden       B. casual       C. legal            D. hotel

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 89:

A. degree     B. value       C. pretty      D. visual
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 90:

A. cancel      B. attend      C. conflict    D. complain
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 94:

A. expand    B. follow     C. preserve  D. afford
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 96:

A. forbid     B. govern         C. involve               D. begin

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 98:

A. bury        B. unite        C. align        D. survive
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 99:

A. recruit     B. suffer      C. dispose    D. attain
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 100:

A. capture    B. prevent     C. pursuit           D. promote

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 101:

A. achievement      B. addicted   C. attitude    D. combustion
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 102:

A. effective  B. cultural    C. dominant D. habitat
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 103:

A. natural    B. organic  C. employment       D. upmarket

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 104:

A. adequate  B. ambition  C. applicant D. automated
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 106:

A. diagnose B. demonstrate       C. centralize D. overload
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 111:

A. rewarding         B. determine          C. motivate  D. temptation
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 112:

A. tedious     B. ultimate               C. vulnerable          D. accessible

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 114:

A. argument B. assistance          C. attitude    D. barrier
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 116:

A. disabled  B. respectful C. elegant    D. eternal
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 117:

A. interact     B. recommend         C. understand          D. motivate

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 118:

A. encourage       B. replenish             C. remember           D. guarantee

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 120:

A. advertise        B. reference             C. advocate             D. expensive

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 121:

A. graduate  B. amplify    C. formalize D. deliver
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 122:

A. financial         B. pollution             C. identity               D. motivated

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 123:

A. impairment  B. accordance          C. dependent           D. principle

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 125:

A. compassion       B. counsellor         C. decisive   D. protective
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Bắt đầu thi ngay