Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
Từ vựng: Nghề nghiệp và công việc
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống
Ngữ pháp: There is/ There are
Ngữ pháp: Động từ tobe
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường (tiếp)
Ngữ âm: /tʃ/ & /ʃ/
Reading đọc hiểu: People are people
Từ vựng: Thói quen sinh hoạt
Ngữ pháp: Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường