Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Ngữ pháp: Từ để hỏi
Reading: Ngôi nhà
Từ vựng: Đồ dùng & Thiết bị
Từ vựng: Nghề nghiệp
Ngữ âm: /ð/ & /θ/
Reading: Hoạt động giải trí
Reading: Thói quen sinh hoạt
Ngữ pháp: There is/ There are
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Ngữ pháp: Verb of liking + Ving
Reading: Địa điểm trong thành phố
Từ vựng: Hoạt động giải trí
Ngữ pháp: Danh từ số ít & danh từ số nhiều