Từ vựng: Đồ dùng & Thiết bị
Ngữ pháp: There is/ There are
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Từ vựng: Hoạt động giải trí
Từ vựng: Quốc gia & Quốc tịch
Reading: Hoạt động giải trí
Ngữ âm: /ð/ & /θ/
Ngữ pháp: Danh từ số ít & danh từ số nhiều
Reading: Ngoại hình và tính cách
Reading: Thói quen sinh hoạt
Từ vựng: Ngôi nhà
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Should
Từ vựng: Ngoại hình và tính cách
Reading: Địa điểm trong thành phố
Từ vựng: Thời tiết