Tính rồi điền vào bảng sau:
Biểu thức |
Giá trị biểu thức tại |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu thức |
Giá trị biểu thức tại |
|||
|
|
|
|
|
|
36 |
3 |
3 |
15 |
|
9 |
|
-3 |
|
|
20 |
|
-4 |
-5,5 |
So sánh các cạnh của tam giác ABC biết: Số đo các góc A,B,C lần lượt tỉ lệ với 2,3,4
So sánh các cạnh của tam giác ABC biết: Góc ngoài tại đỉnh A bằng
Tính diện tích đất dành làm đường đi biết x=50; y=30; z=2.
So sánh các góc của tam giác ABC biết: Độ dài các cạnh AB,BC,CA lần lượt tỉ lệ nghịch với 2,3,4.