Đọc tên các cuốn từ điển dưới đây và trả lời câu hỏi.
a. Từ điển nào giúp em tìm được những từ đồng nghĩa với từ chăm chỉ, kiên trì?
b. Em sử dụng từ điển nào để tìm hiểu nghĩa của thành ngữ “học một biết mười” hoặc thành ngữ “mắt thấy tai nghe”?
a. “Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt” giúp em tìm được những từ đồng nghĩa với từ chăm chỉ, kiên trì.
b. Em sử dụng từ điển “Từ điển Thành ngữ và Tục ngữ” để tìm hiểu nghĩa của thành ngữ “học một biết mười” hoặc thành ngữ “mắt thấy tai nghe”.
Sử dụng từ điển tiếng Việt để tra cứu nghĩa của các từ chăm chỉ và kiên trì.
Nêu tình cảm, cảm xúc của em về một câu chuyện hoặc bài thơ đã học.
* Gợi ý
– Nêu tên câu chuyện (hoặc bài thơ) và ấn tượng chung của em về câu chuyện (bài thơ) đó.
– Nêu tình cảm, cảm xúc của em về một số chi tiết, hình ảnh nổi bật.
– Nêu ý nghĩa của câu chuyện (bài thơ), liên hệ thực tế.