My new sofa is ....... than the old one.
A. more comfortable
B. comfortably
C. more comfortabler
Đáp án: A
Giải thích: So sánh hơn với tính từ dài: S + to be + more + adj + than + Noun/ Pronoun.
Dịch: Cái ghế sô pha mới của tôi thì thoải mái hơn cái cũ.