Chọn từ khác loại.
A. sick
B. temperature
C. tired
D. weak
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D đều là tính từ. Đáp án B là danh từ.
Dịch nghĩa: A. ốm yếu B. nhiệt độ C. mệt mỏi D. yếu ớt
She looks very tired after coming back from work. She should rest ______.
You should eat ______fruits and vegetables because they are good for your health.