Từ nào có nghĩa là “người đốn củi” trong các từ Hán Việt sau:
A. Tiều phu
B. Viễn du
C. Sơn thủy
D. Giang sơn
Đáp án: A
Tiều phu (người đốn củi);
viễn du (đi chơi ở phương xa);
sơn thủy (núi sông);
giang sơn (đất nước, non sông)
Từ nào dưới đây có yếu tố “gia” cùng nghĩa với từ “gia” trong gia đình?
Từ nào trong các câu dưới đây có sử dụng từ Hán Việt?
"Xã tắc hai phen chồn ngựa đá
Non sông nghìn thuở vững âu vàng."
Khi sử dụng từ mượn Hán Việt cần chú ý tới ngữ cảnh sử dụng, mục đích và đối tượng giao tiếp, tránh việc lạm dụng từ Hán Việt, đúng hay sai?