"Are we about to have dinner?" - "Yes, it _____ in the dinning room".
A. is serving
B. serves
C. is being served
D. served
Đáp án: C.
Giải thích: Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói
Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói => HT tiếp diễn
Bữa tối phải được phục vụ => bị động
Dịch nghĩa: "Chúng ta sắp ăn tối chưa?" - "Vâng, nó đang được phục vụ trong phòng ăn".
"I heard you decided to take up tennis". - "Yes, I _____ it every day".
"Where's the old chicken coop?" - "It_____ by a windstorm last year."
"Diana is a wonderful ballet dancer". - "She_____ since she was four".
"Where are Jack and Jan?" - "They_____ the boxes you asked for into the house now".
"What a beautiful dress you're wearing!" - "Thank you. It_____ especially for me by a French tailor two years ago".