Tìm x biết 0,6 x 6 < 0,636
Chọn đáp án D
Viết các số thập phân gồm có:
- Năm đơn vị, tám phần mười..................................
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm...............................
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn............................
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn............................
Tính
= ………………...........................
= …………….............................
= ……………………….........
7 - = ……………………..........
Điền >, <, = vào chỗ chấm
a, 79,999…80,1 c, 95,5…95,548
c, 0,8… 0,798 d, 79,1 … 79,0101
Viết số thích hợp vào chỗ trống
24tấn82kg = … tấn 6dm2 = …. m2
9m8cm = … m 5000m2 = … ha