1,865 < 1,856 …. |
5,7654 > 5,7967 …. |
35,654 < 348,64 …. |
686,500 = 686,5 …. |
9 786,4 = 9 784,6 …. |
87,975 > 87,957 ….. |
1,865 < 1,856 S Giải thích 1,865 > 1,856 |
5,7654 > 5,7967 S Giải thích 5,7654 < 5,7967 |
35,654 < 348,64 Đ
|
686,500 = 686,5 Đ
|
9 786,4 = 9 784,6 S Giải thích 9786,4 > 9784,6 |
87,975 > 87,957 Đ
|
a) 8 tấn = …………..kg |
c) 638 kg = ……………. tạ |
7 tấn 8 yến = ……………… kg |
73 m2 8 dm2 = ……………. m2 |
b) 638 mm = …………… m |
d) 39 km2 = …………… ha |
73 l 45 ml = ………….. l |
7 382 ha = ……………. km2 |