Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện nghĩa câu sau:
Khi sinh sản, hai con giun đất chập …(1)… vào nhau và trao đổi …(2)….
A. (1): phần đầu; (2): tinh dịch
B. (1): phần đuôi; (2): trứng
C. (1): phần đuôi; (2): tinh dịch
D. (1): đai sinh dục; (2): trứng
Đáp án A
Giun đất không có răng, bộ phận nào trong ống tiêu hoá giúp giun đất nghiền nhỏ thức ăn?
Giun đất chưa có tim chính thức, cơ quan nào đóng vai trò như tim ở giun đất?
Quá trình tiêu hoá hoá học diễn ra ở cơ quan nào của ống tiêu hoá của giun đất?
Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện nghĩa câu sau: “Khi sinh sản, hai con giun đất chập …(1)… vào nhau và trao đổi …(2)….”