IMG-LOGO

Câu hỏi:

21/07/2024 188

Rewrite the sentence that has the similar meaning to the given. Use the word in brackets

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Sử dụng cấu trúc viết lại câu ở thì hiện tài hoàn thành: S + have/has + P2 + for + khoảng thời gian

started recycling => has recycled

two years ago => for two years

=> Tom has recycled rubbish for two years

Đáp án:  Tom has recycled rubbish for two years .

Tạm dịch: Tom bắt đầu tái chế rác hai năm trước -> Tom đã tái chế rác trong hai năm nay.

 

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Choose the best answer.

The last time I saw her was a week ago.

Xem đáp án » 19/06/2021 5,337

Câu 2:

Choose the best answer.

I haven't eaten this kind of ‘food before.

Xem đáp án » 19/06/2021 648

Câu 3:

Choose the best answer.

They/ not contacted/ each other/ a long time.

Xem đáp án » 19/06/2021 643

Câu 4:

Choose the best answer.

Ms Linda/ beautiful photos/ few days ago.

Xem đáp án » 19/06/2021 286

Câu 5:

Rewrite the sentence that has the similar meaning to the given. Use the word in brackets.

Xem đáp án » 19/06/2021 258

Câu 6:

Rearrange the words/phrases below to make a complete sentence.

Xem đáp án » 19/06/2021 224

Câu 7:

Rearrange the words/phrases below to make a complete sentence.

Xem đáp án » 19/06/2021 209

Câu 8:

Rearrange the words/phrases below to make a complete sentence.

Xem đáp án » 19/06/2021 208

Câu 9:

Rearrange the words/phrases below to make a complete sentence.

Xem đáp án » 19/06/2021 196

Câu 10:

Rewrite the sentence that has the similar meaning to the given. Use the word in brackets.

Xem đáp án » 19/06/2021 186

Câu 11:

Rearrange the words/phrases below to make a complete sentence.

Xem đáp án » 19/06/2021 173

Câu 12:

Rewrite the sentence that has the similar meaning to the given. Use the word in brackets.

 

Xem đáp án » 19/06/2021 171

Câu 13:

Rewrite the sentence that has the similar meaning to the given. Use the word in brackets.

 

Xem đáp án » 19/06/2021 164

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »