My family and I often spend time ____________ television in the evening.
A. seeing
B. watching
C. looking
D. viewing
Đáp án B
Giải thích: cụm từ “watch television”: xem ti vi
Dịch: Gia đình và tôi thường dành thời gian xem ti vi vào buổi tối.
The ____________ will announce tomorrow’s weather on TV at 7:30 tonight.
We check the schedule __________ we want to see the time of the game show.