A. playing
B. doing
C. studying
D. having
Đáp án đúng: A
Giải thích: Cấu trúc “play + môn thể thao”: chơi môn thể thao gì
“Spend + thời gian + Ving”: dành thời gian làm gì
Dịch: Tôi thường dành cuối tuần chơi cầu lông với anh trai.
I _____________ English lessons on Tuesday and Friday every week.
The students at my school can ______ quietly in the library in the afternoon.