A. flower-arranging
B. flowers-arranging
C. arranging-flowers
D. arranging-flower
Chọn đáp án A
Ô trống cần điền là một tính từ.
flower-arranging (a): cắm hoa
Dịch: Trường tôi chưa tổ chức cuộc thi cắm hoa.
“I can do this test”, he said.
He said ________________________________________________________________