Cho bảng dữ liệu dưới đây:
Danh sách số điện thoại của phụ huynh các bạn tổ 4 lớp 6C
STT |
Họ & tên học sinh |
SĐT phụ huynh |
1 |
Mai Quốc Anh |
0344888123 |
2 |
Đào Xuân Mai |
0969002735 |
3 |
Phạm Ngọc Linh |
Chín số tám |
4 |
Hồ Minh Đức |
19/12/2011 |
5 |
Đỗ Thị Duyên |
0633008127 |
6 |
Nguyễn Thị Hiền |
123456789 |
Dữ liệu vi phạm tiêu chí “đúng định dạng” là
Hướng dẫn giải
Đáp án đúng là: D
Số điện thoại có định dạng là số và không có dấu gạch chéo. Do đó dữ liệu “Chín số tám” và “19/12/2011” vi phạm tiêu chí “đúng định dạng”
Chiều cao (cm) của các bạn học sinh tổ 1 lớp 6A được ghi lại trong bảng sau:
105 |
14,5 |
− 150 |
131 |
155 |
Cao |
142 |
151 |
Tìm kiếm các thông tin không hợp lí của bảng dữ liệu trên.
Tìm kiếm các thông tin không hợp lí trong bảng dữ liệu dưới đây
Số học sinh vắng trong ngày của các lớp khối 6 trường THCS Hưng Đạo
6A |
6B |
6C |
6D |
1 |
Không |
− 2 |
1,5 |
Tìm kiếm các thông tin không hợp lí trong bảng dữ liệu dưới đây
Danh sách một số con vật sống dưới nước
Cho danh sách học sinh giỏi của lớp 6A
STT |
Họ và tên |
1 |
Dương Ngọc Anh |
2 |
Vũ Thùy Linh |
3 |
Nguyễn Đình Dương |
4 |
Số 7, ngõ 828, đường Giải Phóng |
Điểm không hợp lí trong bảng dữ liệu là
Cho bảng dữ liệu dưới đây
Điểm trung bình môn cuối học kì I của các bạn tổ 1 lớp 6A10
STT |
Họ & tên |
Điểm trung bình môn |
1 |
Phạm Văn Tùng |
8,5 |
2 |
Nguyễn Thị Cúc |
- 7,5 |
3 |
Đỗ Thanh Trúc |
Giỏi |
4 |
Đinh Xuân Mai |
TB |
5 |
Mai Anh Bảo |
6,7 |
6 |
Nguyễn Thị Lan |
8,0 |
Khẳng định sai là
Cho bảng dữ liệu dưới đây
Danh sách tên tiếng Việt của một số loài động vật lông vũ trong khu vườn
STT |
Tên |
1 |
Chim sâu |
2 |
Vịt |
3 |
Chicken |
4 |
2 |
Khẳng định đúng là
Cho bảng dữ liệu dưới đây:
Thân nhiệt của các bạn trong tổ 3 lớp 6A (℃)
36,5 |
- 5 |
0 |
37 |
Nóng |
36 |
36,7 |
Lạnh |
Dữ liệu vi phạm tiêu chí “nằm trong phạm vi dự kiến” là
Thông tin nào dưới đây không hợp lí khi nói về tên các loại quả có một hạt?
Có bao nhiêu điểm không hợp lí trong cột “cân nặng” của bảng dữ liệu dưới đây?
Danh sách cân nặng của các bạn tổ 2 lớp 6B
STT |
Tên |
Cân nặng (kg) |
1 |
Đào Diệu Linh |
35 |
2 |
Tạ Phương Anh |
0 |
3 |
Lý Nam Thành |
- 30 |
4 |
Dương Vũ Nhật |
Gầy |
5 |
Vũ Dương Phong |
40 |
6 |
Dương Quỳnh Anh |
32,5 |
7 |
Mai Thùy Linh |
Béo |
Thông tin nào dưới đây hợp lí khi nói về tên các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á?