The phrase "let go of" in paragraph 3 mostly means___________.
Đáp án A
Cụm từ “let go of” trong đoạn 3 chủ yếu là phương tiện______.
A. từ bỏ
B. tắt
C. tiết kiệm
D. nhượng bộ
“let go of” ~ give up: từ bỏ, buông bỏ
Căn cứ vào thông tin: “Often, however, arranged marriages are a sign that people do not want to let go of the past, which gives them comfort and security in an ever-changing world.”
(Tuy nhiên, thường thì việc sắp xếp hôn nhân là một dấu hiệu cho thấy mọi người không muốn buông bỏ quá khứ, điều mà cho họ sự thoải mái và an toàn trong một thế giới luôn thay đổi.)
The author mentions all of the following in the passage EXCEPT _______ .
The word "bridegroom" in paragraph 2 is closest in meaning to________.
According to paragraph 1, women died even sooner than men because of_______ .
According to paragraph 2, richer girls were more likely to________.