Which of the followings best replace the word "course” in the second paragraph?
Đáp án D
Điều nào sau đây có thể thay thế tốt nhất cho từ “course” trong đoạn văn thứ 2?
A. Bài học
B. Con đường
C. Tác phẩm
D. Sự phát triển
Từ đồng nghĩa: course (quá trình phát triển) = development
Căn cứ vào các thông tin trong đoạn 2:
- “Traditional festivals constitute /ˈkɒn.stɪ.tʃuːt/ a form of cultural activities, a spiritual product which the people have created and developed during the course of history.”
(Các lễ hội truyền thống tạo nên một thể loại các hoạt động văn hóa, một sản phẩm tinh thần mà mọi người tạo ra và phát triển suốt quá trình lịch sử.)
According to paragraph 2, Which of the following is NOT mentioned as a task for competitors to cross on the racetrack?
Which of the following statements is TRUE, according to the passage?
According to paragraph 3, which statement is NOT correct about the people’s relationship?
According to paragraph 4, what is NOT mentioned about the II and III Competition?
According to paragraph 2, on what occasion did the Egyptian residents honour a birthday?
The phrase “straight-laced” in paragraph 2 probably means ______.