The word “bounce back” in paragraph 4 can be best replaced by ___________.
Đáp án C
Từ “bounce back” trong đoạn 4 có thể được thay thế bằng __________
A. encourage /in’kʌridʤ/ (v): khuyến khích, cổ vũ, động viên
B. upgrade /ʌp’greid/ (v): nâng cao chất lượng (sản phẩm)
C. recover /’ri:’kʌvə/ (v): lấy lại, giành lại, tìm lại được
D. develop /di’veləp/ (v): phát triển, mở mang, mở rộng
Căn cứ vào ngữ cảnh của đoạn văn:
Some can bounce back from horrible meetings rather quickly, while others carry their fatigue until the end of the workday.
(Một số có thể phục hồi từ các cuộc họp khủng khiếp khá nhanh chóng, trong khi những người khác mang theo sự mệt mỏi của họ cho đến cuối ngày làm việc.)
=> bounce back: phục hồi
According to paragraph 4, what is NOT mentioned as the advisable action for the governing body?
According to paragraph 2, what does the comedian’s case emphasize about parents’ attitude?
What does the phrase “the noughties” in paragraph 2 most likely mean?
The word “marked” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
It can be inferred from paragraph 2 that “blue and white collar jobs” are related to ______.
According to the vice-president of the management consultancy AT Kearney and its head of telecommunications for the Asia-Pacific region, Neil Plumridge, what is NOT the warning sign about his workload?
The word “irreversible” in paragraph 3 is closest in meaning to _________.