The word “foreboding” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
Đáp án A
Từ “foreboding” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ
A. điềm, triệu (thường là xấu)
B. sự hiểu biết qua loa, ý niệm mơ hồ
C. sự xao xuyến, mối quan tâm lo lắng
D. báo hiệu, báo trước
Căn cứ vào ngữ cảnh trong câu:
Egypt’s 100 millionth citizen was born last week, undoubtedly a happy occasion for one family, but a moment filled with foreboding for a country struggling to contain a population explosion.
(Công dân thứ 100 triệu của Ai Cập đã được sinh ra vào tuần trước, chắc chắn là một dịp hạnh phúc cho một gia đình, nhưng là một khoảnh khắc đầy điềm báo cho một quốc gia đang đấu tranh để ngăn chặn một sự bùng nổ dân số.)
=> foreboding /fɔ:’bəʊdiη/ (n): linh tính (báo trước điểm gở) = portent
It is now estimated that it will (5)_________another nearly 40 years to increase by another 50% to become 9 billion by 2037.
The word "sustain" in paragraph 1 is closest in meaning to ______.
According to paragraph 3, what is the reason for dwindling replacement rate?
According to paragraph 2, what is the reasons why violence and aggression have increased remarkably?
According to paragraph 2, what is NOT mentioned as the cause of rise in the amount of CO2 emission?
The word “trend” in the last paragraph can be best replaced by ______.
The word “median” in paragraph 2 is closest in meaning to ______.
Which statement is probably TRUE according to the information in the paragraph 1?
The word “footprint” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.
The word “swelling” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.