The phrase “interfere with” in the passage can be used interchangeably with __________.
Đáp án C
Cụm từ “interfere with” trong đoạn văn có thể được sử dụng thay thế cho nhau với _____________.
A. go with: kết hợp, phù hợp
B. decrease /’di:kri:s/ (n): sự giảm sút
C. prevent /pri’vent/ (v): ngăn ngừa
D. hold /hould/ (v): nắm giữ
Căn cứ vào ngữ cảnh của đoạn văn:
Light pollution may also affect ecosystems in other ways. For example, scientists have documented that night time light may interfere with the ability of moths and other nocturnal insects to navigate.
(Ô nhiễm ánh sáng cũng có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái theo những cách khác. Ví dụ, các nhà khoa học đã ghi nhận rằng ánh sáng ban đêm có thể cản trở khả năng của bướm đêm và các loài côn trùng sống về đêm khác.)
=> interfere with: cản trở, can thiệp
What is the word "exaggerated" in the last sentence closest in meaning to?
Household (4) ____ like refrigerators, aerosol cans, air-conditioners and styrofoam containers contain ozone depleting chemicals.
Which of the following is NOT one of the components of the negative effects that noise pollution has on people?
Heath effects are not only due to over-illumination or excessive (5) ________of light over time, but also improper spectral composition of light.
The author of the passage implies that secondhand noise pollution ______.
To this can be (1) ____ further impacts from exposure to indoor air pollutants such as radon and second-hand smoke.
All of the following impact the ecological dynamics EXCEPT ______________.