What does the word “substantiated” in the first paragraph mostly mean?
Đáp án A
Từ “substantiated” trong đoạn đầu tiên có ý nghĩa gì?
A. Cung cấp thông tin hoặc bằng chứng để chứng minh rằng điều gì đó là đúng.
B. Lấy một số hoặc một lượng đi từ một số hoặc một lượng khác.
C. Làm cho một cái gì đó bắt đầu.
D. Tạo ra một sự thay đổi đối với ai đó / một cái gì đó.
Kiến thức từ vựng: to substantiate = chứng minh
As an industry that has largely been driven by China and, if substantiated, these claims could be a ray of light for one of the most endangered animals in the kingdom.
(Là một ngành công nghiệp phần lớn do Trung Quốc điều hành và nếu được chứng minh thì những tuyên bố này có thể là một tia hy vọng cho một trong những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất trong vương quốc động vật.)
The word “trophies” in the third paragraph can be best replaced by ____.
The word “poised” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
According to paragraph 4, which is NOT the cause of desertification?
The word “depletion” in paragraph 5 is closest in meaning to ______.
The word “incarnation” in the second paragraph could be best replaced by __________.