A. webs
Đáp án A
Kiến thức về cụm từ cố định
A. webs /webs/ (n): mạng, tơ, tấm vải, cuộn giấy, súc giấy
B. stores /stɔːr/ (n): cửa hàng, của hiệu, kho, dự trữ, bộ lưu trữ
C. loads /ləʊd/ (n): vật nặng, gánh nặng, trọng tải
D. amounts /əˈmaʊnt/ (n): lượng, số lượng
Ta có cụm từ cố định: “food chain”: chuỗi thức ăn; “food webs”: lưới thức ăn
The eyeballs become sore and the eye muscles ache because __________ .
It is variations in details rather than in fundamental patterns (5) _____________ have been important in the adaptation of birds to many kinds of ecosystems.