Which of the followings can best replace the word “perceive” in the second paragraph?
Đáp án B
Những từ nào sau đây có thể thay thế tốt nhất từ “perceive” trong phần hai đoạn văn?
A. Nhìn vào
B. see
C. Xem
D. Hiểu
Từ vựng: perceive = see (v): nhận thấy, nhận thức
Căn cứ vào ngữ cảnh của câu:
You may be slender in a culture that considers obesity attractive or vice versa. These largely hereditary factors are likely to cause you to feel that you are nice-looking, ugly, or just adequate. Likewise, skin color, gender, and sexual orientation are likely to have a major impact on how you perceive yourself.
(Bạn có thể mảnh khảnh trong một nền văn hóa coi béo phì hấp dẫn hoặc ngược lại. Những yếu tố di truyền chủ yếu này có khả năng khiến bạn cảm thấy rằng bạn trông đẹp, xấu, hoặc vừa đủ. Tương tự như vậy, màu da, giới tính và xu hướng tình dục có thể có tác động lớn đến cách bạn nhìn nhận về bản thân.)
The phrase "come into contact with” in the second paragraph mostly means ____.
The underlined word “it” in the second paragraph refers to ________________.
The underlined word “picture” in the last paragraph probably means ______________.
According to the passage, sometimes heredity and environment _____.
According to the passage, what is the most important environmental factor in personality development?
The word “proliferate” in paragraph 1 is closest in meaning to ______.
Which of the following statements is TRUE, according to the passage?