The word “ubiquitous” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.
Đáp án B
Từ “ubiquitous” trong đoạn 4 có nghĩa gần nhất với_______.
A. phổ biến
B. có mặt khắp nơi
C. hiếm
D. địa phương
Từ đồng nghĩa ubiquitous (có mặt khắp nơi) = omnipresent
For both students and teachers, ubiquitous connectivity facilitates greater collaboration, enabling people to develop increasingly connected communities in their chosen fields.
(Đối với cả học sinh và giáo viên, sự kết nối có mặt khắp nơi tạo điều kiện thuận lợi hợp tác hơn, cho phép mọi người phát triển các cộng đồng ngày càng kết nối trong lĩnh vực đã lựa chọn của họ.)
The word “manifold” in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
According to paragraph 1, what possibly causes students’ demand for high-tech education?
When you are reading a novel the passage advises you to pause to check the content ____.
According to paragraph 3 and 4, which of the following is not the advantage of electronic learning?