A. stages
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. stages /steɪdʒiz/ (n): phạm vi, giai đoạn (phát triển)
B. rounds /raʊndz/ (n): vòng loại, lĩnh vực
C. periods /ˈpɪəriədz/ (n): thời kỳ, thời gian
D. terms /tɜːmz/ (n): thời hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ
Tạm dịch: Scuba diving is a sport in (1) which you swim underwater for extended (2) periods using special equipment.
(Lặn bằng bình khí là môn thể thao mà bạn bơi dưới nước trong thời gian dài bằng thiết bị đặc biệt.)
If the weather is sunny, do apply sun screen cream to (4) _________ yourself from radiations.
The word “disseminated” in paragraph 3 can be best replaced by ______.
The word “intense” in the first paragraph is closest in meaning to __________.
What benefit of scuba diving does the author mention in the last paragraph?
According to paragraph 1, a new game must be invented by Naismith because _____.