Giải thích: Từ “arduous” gần nghĩa nhất với?
A. chi tiết B. khó C. cụ thể D. kiên trì
Thông tin: A large number of inventions require years of arduous research and development before they are perfected.
Tạm dịch: Một số lượng lớn các sáng chế đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu và phát triển gian nan trước khi chúng được hoàn thiện.
Chọn B