It can be inferred from this passage that the eye ________.
Đáp án B
Có thể suy ra từ đoạn văn này rằng mắt ________.
A. phản ứng với sự sợ hãi
B. hưởng nhiều sự bảo vệ hơn tai
C. tăng các chức năng
D. bị tổn thương bởi tiếng ồn
Thông tin ở câu: “Unlike the eyes, which can be covered by the eyelids against strong light, the ear has no lid, and is, therefore, always open and vulnerable; noise penetrates without protection...” (Không giống như mắt, có thể được bao phủ bởi mí mắt chống lại ánh sáng mạnh mẽ, tai không có thứ gì che đậy, và do đó, nó luôn luôn mở và dễ bị tổn thương; tiếng ồn xâm nhập mà không cần thông qua màn bảo vệ...)
Dịch bài
Những người đứng sau sân khấu
Hãy nghĩ một chút về album âm nhạc cuối cùng bạn mua. Gần như chắc chắn rằng bạn sẽ nghĩ đến ca sĩ hay nhóm nhạc đã khiến bạn muốn mua album đó. Bạn thậm chí có thể biết đến tên của người chơi guitar hay chơi trống. Tuy nhiên những nghệ sĩ tài năng đó chỉ là một số trong số những người làm việc trong ngành công nghiệp âm nhạc đứng sau sân khấu, nhưng vai trò của họ trong sự phát triển của ngành âm nhạc lại rất quan trọng.
Nhạc sĩ sáng tác bài hát: Các bài hát bắt đầu từ các nhạc sĩ sáng tác bài hát. Một số nhạc sĩ sáng tác bài hát làm việc một mình, nhưng nhiều người làm việc theo nhóm có sự kết hợp tài năng của một người viết lời, đảm nhận việc viết lời cho các bài hát, và một nhạc công, thường là người chơi đàn piano hoặc guitar, đảm nhận việc viết nhạc. Nhiều ngôi sao nhạc pop nổi tiếng hiện nay làm việc với các nhạc sĩ sáng tác bài hát. Chẳng hạn, một số hit nổi tiếng nhất của Lady Gaga được viết bởi Nadir Khayat, người còn được biết đến với cái tên “RedOne”. Một số nhóm viết lời bài hát đã trở nên rất nổi tiếng như Mike Stock, Matt Aitken, and Pete Waterman, những người đã tạo nên nhiều ‘pop hits’ trong những năm 1980.
Những người sắp xếp lại bản nhạc: Sau khi bài hát được viết xong, những người sắp xếp lại bản nhạc sẽ làm cho nó hấp dẫn hơn bằng việc quyết định xem nhạc cụ nào sẽ được sử dụng, bài hát ở nhịp nào hay có tốc độ ra sao, và bài hát nên có cao độ cao hơn hay thấp hơn. Một sự sắp xếp tốt có thể mang đến sức sống cho bài hát và biến nó thành một tác phẩm kinh điển.
Nghệ sĩ trong phòng thu: Không phải ca sĩ hay nhạc công nào cũng có thể trở thành một ngôi sao, và nhiều người làm việc trong hậu trường như những nghệ sĩ trong phòng thu. Các nghệ sĩ này không thuộc về riêng một nhóm nhạc nào. Thay vào đó, họ được thuê để thu âm những bản sẽ thực sự trở thành album mà bạn mua, cũng như thu âm nhạc cho các chương trình truyền hình, nhạc phim hay quảng cáo trên đài.
Kĩ sư thu âm: Các kĩ sư thu âm đóng vai trò chính trong việc tạo ra những âm thanh cuối cùng mà bạn nghe. Đầu tiên, các kĩ sư này thiết kế phòng thu, nơi các nghệ sĩ biểu diễn, sắp xếp chính xác vị trí cho các nghệ sĩ và micrô để thu được âm thanh tốt nhất. Sau đó, họ sử dụng các thiết bị điện tử như máy ghi âm nhiều rãnh để thu nhạc. Cuối cùng, rất lâu sau khi các nghệ sĩ đã trở về nhà, các kĩ sư thu âm sử dụng một "bảng trộn" để cân bằng giai điệu và nhịp điệu của mỗi nghệ sĩ, và đôi khi thêm vào các hiệu ứng âm thanh hay một vài phần trong đĩa. Nhiều người kiếm sống nhờ âm nhạc. Bạn có thể không nhận ra tên của tất cả những người đó, nhưng họ đã làm việc cùng nhau để tạo ra những bài hát mà bạn thích nghe.
Which of the following is NOT true about the concerns over roboties?
All of the following are true about robots EXCEPT that __________ .
The word “classic” in paragraph 3 is closest in meaning to _________.
Which of the following best describes the organization of this passage?
The word “exotic” in paragraph two is closest in meaning to________.