Giải thích: Từ “trigger” như được sử dụng trong đoạn đầu tiên có ý nghĩa gần nhất với câu nào dưới đây?
A. bao gồm B. ảnh hưởng C. gây ra D. gặp gỡ
“trigger” = cause
Thông tin: As heart disease continues to be the number-one killer in the United States, researchers have become increasingly interested in identifying the potential risk factors that trigger heart attacks.
Tạm dịch: Bởi bệnh tim tiếp tục là căn bệnh chết người số một tại Hoa Kỳ, các nhà nghiên cứu ngày càng quan tâm đến việc xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn gây ra các cơn đau tim.
Chọn C