The word “conversely” is closest in meaning to ________.
Đáp án D.
Key words: conversely
Clue: “They look as though they have been flattened but have remained symmetrical and “the right way up”. Conversely, fish such sas plaice, sole, and halibut have become flat in a different way” : Trông chúng như thể đã bị dẹt nhưng vẫn đối xứng và giữ được thăng bằng. Ngược lại, những loài cá như cá chim, cá bơn, và cá chim lớn bị dẹt theo một phương thức khác”.
Vì thông tin hai câu là trái ngược nhau và được nối bằng “conversely” nên “conversely” là ngược lại hoặc trái lại.
Đáp án D. contrarily là đáp án đúng. Các đáp án còn lại không phù hợp:
A. similarly: tương tự
B. alternatively: hoặc
C. inversely: đổi ngược về vị trí hoặc số lượng (không dùng để nối hai câu)
Ex: Bond yields move inversely to market price: Lợi tức trái phiếu đi ngược lại với giá thị trường.
From the passage, it can be inferred that author views body building________.
It can be inferred from the passage that peole are more likely to survive fires in aircrafts if they ________.
The phrase “wither away” in bold is closest in meaning to________.
Airline passengers are advised to do all of the following EXCEPT ________
In the second paragraph, the author mentions sun tanning as an example of________.