He always did well at school ________ having his early education disrupted by illness.
A
- in spite of + N/V-ing,… = although + SVO,… = even though + SVO,… = mặc dù…, nhưng…
- on account of = vì
- in addition to = thêm vào
Vì hai vế của đề bài có nghĩa tương phản → dùng “in spite of” để phù hợp ngữ pháp và nghĩa
Dịch: Anh ấy luôn luôn học tập tốt ở trường mặc dù sự giáo dục của anh ấy bị gián đoạn bởi bệnh tật.
It never________ my head that such a terrible thing would happen.
You may borrow as many books as you like, provided you show them to ________ is at the checking desk.
How long does it take the children to walk to the golden sandy beach on foot?
The word contest in the last sentence could be replaced by___________.
Sarah delivered a/an ________ appeal to the court and asked for mercy.