Dịch: Từ "abating" trong đoạn 1 gần nghĩa với _______.
A. trở nên to hơn B. trở nên ít dữ dội hơn
C. trở nên nghiêm trọng hơn D. trở nên nhỏ hơn
Thông tin: These conditions, which show few signs of abating in the next few weeks, have been accompanied by brisk winds which fan the flames and push the smoke across Australia's major cities. (Những tình trạng này cho thấy ít dấu hiệu dịu đi trong vài tuần tới, đi kèm với những cơn gió mạnh thổi bùng ngọn lửa và đẩy khói khắp các thành phố lớn của Úc.)
=> abating (v) = become less intense: làm yếu đi, làm dịu đi, làm giảm bớt.
Chọn B.
Trong các câu sau:
I. Lòng tin sâu sắc của những thế hệ cha anh vào lực lượng măng non và xung kích sẽ tiếp bước mình, là nguồn cổ vũ thế hệ trẻ tiến lên.
II. Vùng đất này không chỉ tốt cho lúa mà nó còn tốt cho cây ăn trái.
III. Vừa về đến nhà, con chó đã chạy ra mừng.
IV. Mặt trời xoay quanh trái đất.
Những câu nào mắc lỗi?