Chọn từ khác loại.
A. Sunday
B. Bỉrthday
C. Saturday
D. Wednesday
Đáp án là B.
Gạch chân và sửa lỗi sai trong mỗi câu sau
Do you have History in Thursday?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
from/ I/ Monday/ go to/ to/ Friday/ school/ primary.
Gạch chân và sửa lỗi sai trong mỗi câu sau
It are on the fifth of April
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |