Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 1)
-
5332 lượt thi
-
31 câu hỏi
-
45 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Điền vào chỗ trống từ cho sẵn và thời gian tương ứng với đồng hồ
Đáp án là:
1. get up
get up – six
2. take a shower
take a shower – six
3. eat breakfast
eat breakfast – eleven o’clock
4. go to school
go to school – half past seven
5. go home
go home – four o’clock
6. go to bed
Go to bed (nhớ vẽ đồng hồ số 6 nhé)
Câu 2:
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ is Tet holiday?
Đáp án là: When.
Câu 3:
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ time is this?
Đáp án là: What.
Câu 4:
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ is this T-shirt?
Đáp án là: How much.
Câu 5:
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ does your mother do?
Đáp án là: What.
Câu 6:
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ do they look like?
Đáp án là: What.
Câu 7:
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ are those pens?
Đáp án là: How much.
Câu 8:
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ is her phone number?
Đáp án là: What.
Câu 9:
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ is your school?
Đáp án là: Where.
Câu 10:
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ animal do you want to see?
Đáp án là: What.
Câu 11:
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ is your birthday?
Đáp án là: When.
Câu 19:
Chọn đáp án đúng.
I am going ___________ my grandparents this summer.
Đáp án là D.
Câu 24:
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
to/ animal/ you/ What/ see/ do/ want?
What animal do you want to see?
Câu 25:
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
do/ I/ seven/ homework/ p.m./ at/ my.
I do my homework at seven p.m.
Câu 26:
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
some/ like/ coffee/ you/ Would?
Would you like some coffee?
Câu 27:
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ or/ What/ shirt/ this/ cheaper/ hat/ that?
What is cheaper, this hat or that shirt?
Câu 28:
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
in/ works/ My/ an/ office/ mother.
My mother works in an office.
Câu 29:
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
and/ teacher/ tall/ My/ is/ handsome.
My teacher is tall and handsome.
Câu 30:
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
can’t/ I/ because/ go/ busy/ I’m.
I can’t go because I’m busy.
Câu 31:
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
day/ is/ When/ children’s/ the?
When is the children’s day?