Hoàn thành đoạn hội thoại sau (có 2 từ không dùng đến)
When, wonderful, go, What, to, not
Mimi: The weather’s (1) ______________. Let’s go to the zoo.
Peter: Great idea! (2) ______________ animal do you want to see?
Mimi: I want (3) ______________ see monkeys.
Peter: Me too. I like monkeys.
Mimi: OK. Let’s (4) ______________ over there.
Đáp án là:
1. wonderful
2. What
3. to
4. go
Viết dấu tick vào tranh tương ứng với nội dung câu
It’s a quarter past four.
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
the/ at/ airport?/ he/ Does/ work/
Viết dấu tick vào tranh tương ứng với nội dung câu
This is my bedroom.
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
My/ cakes./ is/ some/ making/ mother
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |