Chọn từ khác loại
A. bread
B. apple
C. noodles
D. rice
Đáp án là B.
Hoàn thành các câu sau dựa vào tranh gợi ý
I go to bed at ___________
Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
His mother/ a/ housewife.
Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
What animal/ you/ want/ see?
Hoàn thành các câu sau dựa vào tranh gợi ý
A ___________ works in a hospital.
Hoàn thành các câu sau dựa vào tranh gợi ý
This is a ___________.
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |