Write the correct name of the country below the flag
1. England | 2. America | 3. Canada | 4. Australia | 5. Japan |
---|
Điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành câu
N_ce to mee_ you ag_ _ _.
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
SSCLROOAM _______________
Điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành câu
She is f_ _m Malaysia. She _ _ Mal_ _sian.
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |