Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
3. HSWI _________________
4. last
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
make | visit | When | Children’s |
---|---|---|---|
at | floor | display | lucky |
My sister clean the __________ and I decorate the house.
Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu
What does her mother do at Tet?
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
make | visit | When | Children’s |
---|---|---|---|
at | floor | display | lucky |
What do you do __________ Christmas?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
at /I/ getting/ lucky money/ like/ Tet.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. smart/ look/ today/ You.
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
1. ITVALFES _________________
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
make | visit | When | Children’s |
---|---|---|---|
at | floor | display | lucky |
We __________ our friends and relatives at Tet.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
make | visit | When | Children’s |
---|---|---|---|
at | floor | display | lucky |
Do you __________ Banh Chung at Tet?
Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu
2. What does her brother do at Tet?
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
It’s/ Chirstmas/ for/ party/ a.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
because/ Tet/ I/ new clothes/ can/ love/ wear.
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |