Odd one out
A. skating
B. Complete
C. Shopping
D. Swimming
Đáp án B
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
3. THBIRDAY _____________
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau
like Would What for number is speak go |
---|
May I ____________ to Molly, please?
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
/phone/ is/ number/ What/ her/?
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
7. PANTERS _______________
Write the phone number based on the given words
1. Oh six two four double nine double two ___________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
5. EFER ________________
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau
like Would What for number is speak go |
---|
Would you ____________ to go skating?
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau
like Would What for number is speak go |
---|
____________ is your mother’s phone number?
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
speak/ to/ I/ Sally/ May/ please?
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
8. SCNEERY _____________
Write these phone number in words based on the given numbers
0123082279 __________________________
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |